Bản dịch của từ Lunge trong tiếng Việt
Lunge
Lunge (Noun)
Một chuyển động đột ngột về phía trước, đặc biệt là với một thanh kiếm.
A sudden forward movement, especially with a sword.
During the fencing match, he made a quick lunge.
Trong trận đấu đấm bốc, anh ta thực hiện một cú đâm nhanh.
Her unexpected lunge surprised everyone at the social event.
Cú đâm bất ngờ của cô ấy làm ngạc nhiên mọi người tại sự kiện xã hội.
The lunge in the dance routine added excitement to the performance.
Cú đâm trong bài hát nhảy tạo thêm sự hứng thú cho buổi biểu diễn.
The lunge is a popular catch among local fishermen.
Cá namaycush là một loài cá được nhiều ngư dân địa phương săn bắt.
The namaycush population in Lake Superior has been declining.
Dân số cá namaycush ở Hồ Superior đang giảm đi.
The lunge is known for its large size and distinct appearance.
Cá namaycush nổi tiếng với kích thước lớn và hình dáng độc đáo của nó.
Một sợi dây dài hoặc dây mạng phẳng, thường được gọi là dây nhảy, dài khoảng 20–30 feet, được gắn vào dây cương, dây cương hoặc dây buộc của ngựa và được sử dụng để điều khiển con vật trong khi lao tới.
A long rope or flat web line, more commonly referred to as a lunge line, approximately 20–30 feet long, attached to the bridle, lungeing cavesson, or halter of a horse and used to control the animal while lungeing.
She held the lunge firmly while the horse trotted in circles.
Cô ấy giữ chặt dây dẫn khi con ngựa đi vòng tròn.
The trainer used the lunge line to guide the horse's movements.
Huấn luyện viên sử dụng dây dẫn để hướng dẫn con ngựa.
The lunge was essential for the safety of the horse during training.
Dây dẫn là cần thiết để bảo đảm an toàn cho con ngựa trong quá trình huấn luyện.
Kết hợp từ của Lunge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Desperate lunge Cú nhảy liều lĩnh | He made a desperate lunge for the scholarship opportunity. Anh ta đã thực hiện một cuộc đấu tranh tuyệt vọng cho cơ hội học bổng. |
Wild lunge Đâm liên tục | He made a wild lunge at the opportunity to study abroad. Anh ta đã tấn công mạnh mẽ vào cơ hội học ở nước ngoài. |
Sudden lunge Đột ngột nhảy | She made a sudden lunge towards the microphone during the speech. Cô ấy đã thực hiện một cú nhảy đột ngột đến micro trong bài phát biểu. |
Lunge (Verb)
She lunged her horse during the equestrian competition.
Cô ấy đưa ngựa của mình đi trong cuộc thi đua ngựa.
The trainer lunging the horse demonstrated proper techniques.
Người huấn luyện đưa ngựa đi để thể hiện kỹ thuật đúng.
The equestrian lunging the horse wore a protective helmet.
Người chơi đua ngựa đưa ngựa đi đội mũ bảo hiểm.
(ngoại động từ, nội động từ) to (gây ra) thực hiện một chuyển động đột ngột về phía trước (phân từ hiện tại: lung tung).
(transitive, intransitive) to (cause to) make a sudden forward movement (present participle: lunging).
She lunged at the intruder in a moment of panic.
Cô ấy đã lao vào kẻ xâm nhập trong một khoảnh khắc hoảng loạn.
The protesters lunged towards the police barricade, shouting slogans.
Các người biểu tình đã lao về phía chắn cảnh sát, hét khẩu hiệu.
The dog lunged at the ball, eager to catch it.
Con chó lao vào quả bóng, háo hức bắt nó.
Họ từ
"Lunge" (danh từ) là một từ tiếng Anh chỉ một chuyển động đặc trưng, trong đó người thực hiện thúc người hoặc chân về phía trước với lực mạnh mẽ, thường sử dụng trong thể thao hoặc tập thể dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với âm /ʌ/ trong tiếng Anh Anh và âm /ʌ/ hay /ʌŋ/ trong tiếng Anh Mỹ. "Lunge" cũng có thể chỉ một bài tập thể dục cụ thể nhằm tăng cường sức mạnh chân.
Từ "lunge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "longer", mang nghĩa là "duỗi ra" hoặc "vươn tới". Trong tiếng Latin, từ gốc là "fundere", có nghĩa là "đổ" hoặc "đẩy". Qua thời gian, "lunge" đã phát triển để chỉ hành động di chuyển nhanh về phía trước, đặc biệt trong thể thao hoặc võ thuật, phản ánh sự năng động và quyết đoán của hành động này. Về mặt ngữ nghĩa, từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa của sự bộc phát và tham gia tích cực.
Từ "lunge" thường được gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả hoạt động thể chất hoặc từ vựng liên quan đến thể thao. Trong phần Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các bài tập thể dục, trong khi ở Writing có thể xuất hiện trong các bài luận nói về sức khỏe hoặc hoạt động thể chất. Ngoài ra, "lunge" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trong các mô tả về kỹ thuật vận động hoặc trong huấn luyện thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp