Bản dịch của từ Lunge trong tiếng Việt

Lunge

Noun [U/C]Verb

Lunge (Noun)

ln̩dʒ
lˈʌndʒ
01

Một chuyển động đột ngột về phía trước, đặc biệt là với một thanh kiếm.

A sudden forward movement, especially with a sword.

Ví dụ

During the fencing match, he made a quick lunge.

Trong trận đấu đấm bốc, anh ta thực hiện một cú đâm nhanh.

Her unexpected lunge surprised everyone at the social event.

Cú đâm bất ngờ của cô ấy làm ngạc nhiên mọi người tại sự kiện xã hội.

02

Một con cá, namaycush.

A fish, the namaycush.

Ví dụ

The lunge is a popular catch among local fishermen.

Cá namaycush là một loài cá được nhiều ngư dân địa phương săn bắt.

The namaycush population in Lake Superior has been declining.

Dân số cá namaycush ở Hồ Superior đang giảm đi.

03

Một sợi dây dài hoặc dây mạng phẳng, thường được gọi là dây nhảy, dài khoảng 20–30 feet, được gắn vào dây cương, dây cương hoặc dây buộc của ngựa và được sử dụng để điều khiển con vật trong khi lao tới.

A long rope or flat web line, more commonly referred to as a lunge line, approximately 20–30 feet long, attached to the bridle, lungeing cavesson, or halter of a horse and used to control the animal while lungeing.

Ví dụ

She held the lunge firmly while the horse trotted in circles.

Cô ấy giữ chặt dây dẫn khi con ngựa đi vòng tròn.

The trainer used the lunge line to guide the horse's movements.

Huấn luyện viên sử dụng dây dẫn để hướng dẫn con ngựa.

Kết hợp từ của Lunge (Noun)

CollocationVí dụ

Desperate lunge

Cú nhảy liều lĩnh

Wild lunge

Đâm liên tục

Sudden lunge

Đột ngột nhảy

Lunge (Verb)

ln̩dʒ
lˈʌndʒ
01

(ngoại động) để khao khát hoặc cho ngựa chạy vòng tròn xung quanh người điều khiển (phân từ hiện tại: lung tung hoặc lao tới).

(transitive) to longe or work a horse in a circle around a handler (present participle: lunging or lungeing).

Ví dụ

She lunged her horse during the equestrian competition.

Cô ấy đưa ngựa của mình đi trong cuộc thi đua ngựa.

The trainer lunging the horse demonstrated proper techniques.

Người huấn luyện đưa ngựa đi để thể hiện kỹ thuật đúng.

02

(ngoại động từ, nội động từ) to (gây ra) thực hiện một chuyển động đột ngột về phía trước (phân từ hiện tại: lung tung).

(transitive, intransitive) to (cause to) make a sudden forward movement (present participle: lunging).

Ví dụ

She lunged at the intruder in a moment of panic.

Cô ấy đã lao vào kẻ xâm nhập trong một khoảnh khắc hoảng loạn.

The protesters lunged towards the police barricade, shouting slogans.

Các người biểu tình đã lao về phía chắn cảnh sát, hét khẩu hiệu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunge

Không có idiom phù hợp