Bản dịch của từ Shove trong tiếng Việt

Shove

Noun [U/C]Verb

Shove (Noun)

ʃˈʌv
ʃoʊv
01

Một cú đẩy mạnh mẽ.

A strong push

Ví dụ

He gave a shove to his friend to get his attention.

Anh ấy đẩy mạnh vào người bạn để thu hút sự chú ý của anh ấy.

She avoided the shove from the crowd while walking through.

Cô ấy tránh xa cú đẩy từ đám đông khi đi qua.

Did you feel the shove when the train suddenly stopped?

Bạn có cảm thấy cú đẩy khi tàu đột ngột dừng lại không?

He gave a shove to his friend to get his attention.

Anh ấy đẩy mạnh vào bạn để thu hút sự chú ý của anh ấy.

She avoided a shove from the crowded street to stay safe.

Cô ấy tránh một cú đẩy từ con đường đông đúc để an toàn.

Kết hợp từ của Shove (Noun)

CollocationVí dụ

Powerful shove

Đẩy mạnh

He gave a powerful shove to open the door quickly.

Anh ấy đẩy mạnh để mở cửa nhanh chóng.

Hard shove

Xô mạnh

He gave her a hard shove during the argument.

Anh đẩy mạnh cô ấy trong lúc tranh cãi.

Little shove

đẩy nhẹ

A little shove can sometimes help break the ice in conversations.

Một chút đẩy có thể giúp phá vỡ bầu không khí trong cuộc trò chuyện.

Gentle shove

Đẩy nhẹ

A gentle shove can help you break the ice in social situations.

Một đẩy nhẹ có thể giúp bạn làm tan băng trong tình huống xã hội.

Friendly shove

Sự xô nhẹ thân thiện

He gave her a friendly shove to get her attention.

Anh ta đẩy nhẹ cô ấy để thu hút sự chú ý của cô ấy.

Shove (Verb)

ʃˈʌv
ʃoʊv
01

Đẩy (ai đó hoặc cái gì đó) một cách thô bạo.

Push someone or something roughly

Ví dụ

She shoved her way through the crowd to get to the front.

Cô ấy xô đẩy qua đám đông để đến phía trước.

He never shoves people as he believes in being polite.

Anh ấy không bao giờ xô người vì anh ấy tin vào lịch sự.

Did you see the man shove the other person in line?

Bạn có thấy người đàn ông đẩy người khác trong hàng không?

Don't shove your classmates in line during the speaking test.

Đừng đẩy bạn cùng lớp trong hàng đợi trong bài kiểm tra nói.

She always shoves her opinions onto others, which can be annoying.

Cô ấy luôn đẩy ý kiến của mình lên người khác, điều đó có thể làm phiền.

Kết hợp từ của Shove (Verb)

CollocationVí dụ

Shove your way through something

Đẩy mạnh qua cái gì

Don't shove your way through the crowd.

Đừng đẩy mạnh qua đám đông.

Push and shove

Đẩy và xô đẩy

The crowded bus made people push and shove to get in.

Xe bus đông người khiến mọi người đẩy và xô nhau để lên.

Shove your hands in your pockets

Bỏ tay vào túi

Don't shove your hands in your pockets during the interview.

Đừng đẩy tay vào túi quần trong phỏng vấn.

Shove your hands into your pockets

Chìm tay vào túi áo

Don't shove your hands into your pockets during the interview.

Đừng chèo vào túi quần trong phỏng vấn.

Shove somebody out of the way

Xin lỗi đẩy qua lượt

Don't shove somebody out of the way during a social event.

Đừng đẩy ai ra khỏi đường trong một sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shove

ʃˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ dˈaʊn sˈʌmwˌʌnz θɹˈoʊt

Nhồi nhét vào đầu ai đó/ Ép buộc ai đó phải chấp nhận điều gì

To force someone to accept something.

The government should not force vaccinations down people's throats.

Chính phủ không nên ép buộc tiêm chủng cho mọi người.

Thành ngữ cùng nghĩa: ram someone or something down someones throat...

When push comes to shove

wˈɛn pˈʊʃ kˈʌmz tˈu ʃˈʌv

Lúc dầu sôi lửa bỏng

When things get a little pressed; when the situation gets more active or intense.

When push comes to shove, people show their true colors.

Khi áp lực tăng lên, mọi người thể hiện bản chất thật của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: if push comes to shove...