Bản dịch của từ Shove trong tiếng Việt
Shove
Shove (Noun)
He gave a shove to his friend to get his attention.
Anh ấy đẩy mạnh vào người bạn để thu hút sự chú ý của anh ấy.
She avoided the shove from the crowd while walking through.
Cô ấy tránh xa cú đẩy từ đám đông khi đi qua.
Did you feel the shove when the train suddenly stopped?
Bạn có cảm thấy cú đẩy khi tàu đột ngột dừng lại không?
He gave a shove to his friend to get his attention.
Anh ấy đẩy mạnh vào bạn để thu hút sự chú ý của anh ấy.
She avoided a shove from the crowded street to stay safe.
Cô ấy tránh một cú đẩy từ con đường đông đúc để an toàn.
Kết hợp từ của Shove (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful shove Đẩy mạnh | He gave a powerful shove to open the door quickly. Anh ấy đẩy mạnh để mở cửa nhanh chóng. |
Hard shove Xô mạnh | He gave her a hard shove during the argument. Anh đẩy mạnh cô ấy trong lúc tranh cãi. |
Little shove đẩy nhẹ | A little shove can sometimes help break the ice in conversations. Một chút đẩy có thể giúp phá vỡ bầu không khí trong cuộc trò chuyện. |
Gentle shove Đẩy nhẹ | A gentle shove can help you break the ice in social situations. Một đẩy nhẹ có thể giúp bạn làm tan băng trong tình huống xã hội. |
Friendly shove Sự xô nhẹ thân thiện | He gave her a friendly shove to get her attention. Anh ta đẩy nhẹ cô ấy để thu hút sự chú ý của cô ấy. |
Shove (Verb)
She shoved her way through the crowd to get to the front.
Cô ấy xô đẩy qua đám đông để đến phía trước.
He never shoves people as he believes in being polite.
Anh ấy không bao giờ xô người vì anh ấy tin vào lịch sự.
Did you see the man shove the other person in line?
Bạn có thấy người đàn ông đẩy người khác trong hàng không?
Don't shove your classmates in line during the speaking test.
Đừng đẩy bạn cùng lớp trong hàng đợi trong bài kiểm tra nói.
She always shoves her opinions onto others, which can be annoying.
Cô ấy luôn đẩy ý kiến của mình lên người khác, điều đó có thể làm phiền.
Dạng động từ của Shove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shoved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shoved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoving |
Kết hợp từ của Shove (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shove your way through something Đẩy mạnh qua cái gì | Don't shove your way through the crowd. Đừng đẩy mạnh qua đám đông. |
Push and shove Đẩy và xô đẩy | The crowded bus made people push and shove to get in. Xe bus đông người khiến mọi người đẩy và xô nhau để lên. |
Shove your hands in your pockets Bỏ tay vào túi | Don't shove your hands in your pockets during the interview. Đừng đẩy tay vào túi quần trong phỏng vấn. |
Shove your hands into your pockets Chìm tay vào túi áo | Don't shove your hands into your pockets during the interview. Đừng chèo vào túi quần trong phỏng vấn. |
Shove somebody out of the way Xin lỗi đẩy qua lượt | Don't shove somebody out of the way during a social event. Đừng đẩy ai ra khỏi đường trong một sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "shove" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đẩy mạnh hoặc xô một người hoặc vật nào đó bằng lực tay. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shove" có thể mang sắc thái bạo lực hơn, thường chỉ xảy ra trong tình huống căng thẳng hoặc tranh cãi. Cách phát âm cũng tương tự nhau, với nhấn âm vào âm đầu.
Từ "shove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shovan", có nghĩa là đẩy mạnh. Nó xuất phát từ gốc nguyên thủy trong tiếng Germanic, tương đồng với từ "schieben" trong tiếng Đức, mang ý nghĩa đẩy hoặc xô. Trong lịch sử, từ này phản ánh hành động mạnh mẽ và quyết đoán. Ngày nay, "shove" không chỉ mô tả việc đẩy mà còn diễn tả thái độ áp đặt hoặc bắt buộc trong một số ngữ cảnh xã hội, mở rộng cách hiểu về sự can thiệp hoặc áp lực.
Từ "shove" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần nghe và nói, nơi mô tả hành động vật lý hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh khác, "shove" thường được sử dụng để miêu tả hành động đẩy mạnh mẽ hoặc không nhẹ nhàng, như trong tình huống xô đẩy trong đám đông, thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc bực bội. Từ này thường mang tính chất tiêu cực trong biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp