Bản dịch của từ Jet trong tiếng Việt

Jet

Noun [U/C] Verb

Jet (Noun)

dʒˈɛt
dʒˈɛt
01

Một loại than non bán quý màu đen cứng, có khả năng chạm khắc và đánh bóng cao.

A hard black semi-precious variety of lignite, capable of being carved and highly polished.

Ví dụ

The socialite wore a jet necklace to the charity gala.

Người xã hội đeo một chiếc vòng cổ phản lực đến buổi dạ tiệc từ thiện.

The antique shop displayed a jet sculpture from the 1800s.

Cửa hàng đồ cổ trưng bày một tác phẩm điêu khắc phản lực từ những năm 1800.

The museum showcased a collection of jet artifacts found in Pompeii.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hiện vật phản lực được tìm thấy ở Pompeii.

02

Một dòng chất lỏng hoặc khí chảy nhanh ra khỏi một lỗ nhỏ.

A rapid stream of liquid or gas forced out of a small opening.

Ví dụ

The jet of water from the fountain was impressive.

Luồng nước từ đài phun nước thật ấn tượng.

The jet of air from the fan cooled the room quickly.

Luồng khí từ quạt làm mát căn phòng nhanh chóng.

The jet of gas from the engine powered the plane.

Luồng khí từ động cơ cung cấp năng lượng cho máy bay.

03

Một động cơ phản lực.

A jet engine.

Ví dụ

The jet roared as it took off from the runway.

Chiếc máy bay phản lực gầm rú khi cất cánh từ đường băng.

The social elite arrived at the event in their private jet.

Giới thượng lưu trong xã hội đã đến sự kiện trên chiếc máy bay riêng của họ.

The celebrity's jet was parked at the exclusive airport.

Máy bay phản lực của người nổi tiếng đang đậu tại sân bay độc quyền.

Dạng danh từ của Jet (Noun)

SingularPlural

Jet

Jets

Kết hợp từ của Jet (Noun)

CollocationVí dụ

Low-flying jet

Máy bay bay thấp

The low-flying jet amazed the spectators at the airshow.

Máy bay hạ cánh thấp làm ngạc nhiên khán giả tại buổi trình diễn hàng không.

Jumbo jet

Máy bay phản lực cỡ lớn

The jumbo jet flew over the city, impressing everyone below.

Máy bay phản lực lớn bay qua thành phố, gây ấn tượng cho mọi người dưới đất.

Supersonic jet

Máy bay siêu thanh

The supersonic jet broke the sound barrier during the test flight.

Máy bay siêu thanh đã phá vỡ ranh giới âm thanh trong chuyến bay thử.

Private jet

Máy bay tư nhân

Does owning a private jet enhance social status?

Việc sở hữu máy bay riêng có tăng địa vị xã hội không?

Cargo jet

Máy bay chở hàng

The cargo jet transported medical supplies to the disaster area.

Máy bay chở hàng vận chuyển vật tư y tế đến khu vực thảm họa.

Jet (Verb)

dʒˈɛt
dʒˈɛt
01

Phóng ra trong máy bay phản lực.

Spurt out in jets.

Ví dụ

The fountain jets water into the air.

Đài phun nước phun nước lên không trung.

The champagne jetted from the bottle at the celebration.

Sâm panh phun ra từ chai trong lễ kỷ niệm.

The whale jetted through the ocean with incredible speed.

Cá voi lao qua đại dương với tốc độ đáng kinh ngạc.

02

Di chuyển bằng máy bay phản lực.

Travel by jet aircraft.

Ví dụ

She jets around the world for business meetings.

Cô ấy bay vòng quanh thế giới để họp kinh doanh.

He jetted to Paris for a luxury vacation last week.

Anh ấy đã bay tới Paris để có một kỳ nghỉ sang trọng vào tuần trước.

They jetted off to attend an important conference overseas.

Họ bay đi tham dự một hội nghị quan trọng ở nước ngoài.

Dạng động từ của Jet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jetting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jet

Không có idiom phù hợp