Bản dịch của từ Jet trong tiếng Việt

Jet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jet(Noun)

dʒˈɛt
ˈdʒɛt
01

Một dòng chất lỏng hoặc khí bị ép ra dưới áp lực.

A stream of fluid or gas forced out under pressure

Ví dụ
02

Một loại than nâu đen được sử dụng trong trang sức.

A black lignite used in jewelry

Ví dụ
03

Một loại máy bay được trang bị một hoặc nhiều động cơ phản lực.

A type of aircraft powered by one or more jet engines

Ví dụ

Jet(Verb)

dʒˈɛt
ˈdʒɛt
01

Một loại máy bay được trang bị một hoặc nhiều động cơ phản lực.

To travel by jet aircraft

Ví dụ
02

Một dòng chất lỏng hoặc khí thoát ra dưới áp suất.

To emit or force out in a jet

Ví dụ