Bản dịch của từ Jet trong tiếng Việt
Jet
Jet (Noun)
The socialite wore a jet necklace to the charity gala.
Người xã hội đeo một chiếc vòng cổ phản lực đến buổi dạ tiệc từ thiện.
The antique shop displayed a jet sculpture from the 1800s.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày một tác phẩm điêu khắc phản lực từ những năm 1800.
The museum showcased a collection of jet artifacts found in Pompeii.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hiện vật phản lực được tìm thấy ở Pompeii.
The jet of water from the fountain was impressive.
Luồng nước từ đài phun nước thật ấn tượng.
The jet of air from the fan cooled the room quickly.
Luồng khí từ quạt làm mát căn phòng nhanh chóng.
The jet of gas from the engine powered the plane.
Luồng khí từ động cơ cung cấp năng lượng cho máy bay.
Một động cơ phản lực.
A jet engine.
The jet roared as it took off from the runway.
Chiếc máy bay phản lực gầm rú khi cất cánh từ đường băng.
The social elite arrived at the event in their private jet.
Giới thượng lưu trong xã hội đã đến sự kiện trên chiếc máy bay riêng của họ.
The celebrity's jet was parked at the exclusive airport.
Máy bay phản lực của người nổi tiếng đang đậu tại sân bay độc quyền.
Dạng danh từ của Jet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jet | Jets |
Kết hợp từ của Jet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low-flying jet Máy bay bay thấp | The low-flying jet amazed the spectators at the airshow. Máy bay hạ cánh thấp làm ngạc nhiên khán giả tại buổi trình diễn hàng không. |
Jumbo jet Máy bay phản lực cỡ lớn | The jumbo jet flew over the city, impressing everyone below. Máy bay phản lực lớn bay qua thành phố, gây ấn tượng cho mọi người dưới đất. |
Supersonic jet Máy bay siêu thanh | The supersonic jet broke the sound barrier during the test flight. Máy bay siêu thanh đã phá vỡ ranh giới âm thanh trong chuyến bay thử. |
Private jet Máy bay tư nhân | Does owning a private jet enhance social status? Việc sở hữu máy bay riêng có tăng địa vị xã hội không? |
Cargo jet Máy bay chở hàng | The cargo jet transported medical supplies to the disaster area. Máy bay chở hàng vận chuyển vật tư y tế đến khu vực thảm họa. |
Jet (Verb)
Phóng ra trong máy bay phản lực.
Spurt out in jets.
The fountain jets water into the air.
Đài phun nước phun nước lên không trung.
The champagne jetted from the bottle at the celebration.
Sâm panh phun ra từ chai trong lễ kỷ niệm.
The whale jetted through the ocean with incredible speed.
Cá voi lao qua đại dương với tốc độ đáng kinh ngạc.
She jets around the world for business meetings.
Cô ấy bay vòng quanh thế giới để họp kinh doanh.
He jetted to Paris for a luxury vacation last week.
Anh ấy đã bay tới Paris để có một kỳ nghỉ sang trọng vào tuần trước.
They jetted off to attend an important conference overseas.
Họ bay đi tham dự một hội nghị quan trọng ở nước ngoài.
Dạng động từ của Jet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jetting |
Họ từ
Từ "jet" có nghĩa là một dòng chảy mạnh mẽ của khí hoặc chất lỏng, thường được dùng để mô tả một hình thức phun hoặc thoát ra, như là một luồng nước từ vòi phun. Trong tiếng Anh Anh, "jet" có thể chỉ nhiều loại máy bay phản lực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh máy bay hơn. Điểm khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng: Anh quốc có thể xem "jet" như một phương tiện giao thông, trong khi Mỹ thường dùng để chỉ công nghệ hàng không chính xác hơn.
Từ "jet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gutta", nghĩa là "giọt", và được phát triển từ tiếng Pháp cổ "jet", chỉ về sự phun ra của chất lỏng hoặc khí. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các vật thể bị phun ra từ một nguồn nào đó. Theo thời gian, "jet" đã được mở rộng nghĩa để chỉ các loại máy bay phản lực, biểu thị cho tốc độ và công nghệ tiên tiến trong vận chuyển. Sự phát triển này phản ánh tính chính xác và mạnh mẽ của hình thức vận chuyển hiện đại.
Từ "jet" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về phương tiện di chuyển và công nghệ. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả máy bay hoặc các phương tiện phun áp lực nước. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng không và công nghiệp, "jet" thường xuất hiện khi thảo luận về máy bay phản lực hoặc công nghệ động cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp