Bản dịch của từ Advancing trong tiếng Việt

Advancing

Verb

Advancing (Verb)

ədvˈænsɪŋ
ədvˈænsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ trước.

Present participle and gerund of advance.

Ví dụ

Advancing technology impacts communication in modern society.

Công nghệ tiên tiến ảnh hưởng đến giao tiếp trong xã hội hiện đại.

She is advancing in her career through hard work and dedication.

Cô ấy đang tiến bộ trong sự nghiệp thông qua sự làm việc chăm chỉ và tận tụy.

Advancing gender equality is crucial for a fair and just society.

Tiến bộ trong bình đẳng giới là rất quan trọng cho một xã hội công bằng và công bằng.

Dạng động từ của Advancing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Advance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Advanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Advanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Advances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Advancing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advancing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] However, I agree with those who see athletics as a force for societal [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Firstly, space tourism has the potential to drive scientific and technological [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The application provides detailed maps and features such as navigation recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] They may want to their careers, build a solid foundation, or pursue educational opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with Advancing

Không có idiom phù hợp