Bản dịch của từ Advancing trong tiếng Việt
Advancing
Verb

Advancing(Verb)
ˈædvənsɪŋ
ˈædvənsɪŋ
01
Thúc đẩy hoặc nâng cao lợi ích của
To promote or further the interests of
Ví dụ
02
Tiến bước một cách có định hướng
To move forward in a purposeful way
Ví dụ
03
Để tiến bộ hoặc cải thiện
To make progress or improvement
Ví dụ
