Bản dịch của từ Advancing trong tiếng Việt
Advancing
Advancing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ trước.
Present participle and gerund of advance.
Advancing technology impacts communication in modern society.
Công nghệ tiên tiến ảnh hưởng đến giao tiếp trong xã hội hiện đại.
She is advancing in her career through hard work and dedication.
Cô ấy đang tiến bộ trong sự nghiệp thông qua sự làm việc chăm chỉ và tận tụy.
Advancing gender equality is crucial for a fair and just society.
Tiến bộ trong bình đẳng giới là rất quan trọng cho một xã hội công bằng và công bằng.
Dạng động từ của Advancing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advancing |
Họ từ
"Advancing" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến bộ hoặc tiến về phía trước. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, cải tiến hoặc tiến triển trong một lĩnh vực nhất định như công nghệ, khoa học hoặc sự nghiệp. Tại Anh và Mỹ, "advancing" được sử dụng tương tự về mặt ý nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi mà âm "r" thường được nhấn mạnh hơn trong phát âm.
Từ "advancing" xuất phát từ tiếng Latinh "advansare", mang nghĩa là "tiến lên" hay "tiến bước". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" hoặc "hướng tới", kết hợp với gốc từ "vance", có nguồn gốc từ "vincere", nghĩa là "chiến thắng". Sự phát triển của từ này từ thế kỷ XV đã dẫn đến những ngữ cảnh như "tiến bộ" hoặc "tiến triển", thể hiện những khía cạnh tích cực trong quá trình phát triển và cải cách trong nhiều lĩnh vực.
Từ "advancing" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự phát triển hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tiến bộ trong nghiên cứu, công nghệ, hoặc giáo dục. Ngoài ra, "advancing" cũng thường thấy trong các bài luận về kinh tế và xã hội, góp phần nhấn mạnh các bước đi tiến tới sự phát triển và cải cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp