Bản dịch của từ Purposeful trong tiếng Việt
Purposeful
Purposeful (Adjective)
Có mục đích; cố ý.
Having purpose intentional.
The purposeful actions of volunteers improved community relations in Springfield.
Hành động có mục đích của các tình nguyện viên đã cải thiện quan hệ cộng đồng ở Springfield.
Many people are not purposeful when they participate in social events.
Nhiều người không có mục đích khi tham gia các sự kiện xã hội.
Are purposeful initiatives effective in reducing social inequality in New York?
Các sáng kiến có mục đích có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở New York không?
The purposeful community project helped 200 families in need last year.
Dự án cộng đồng có mục đích đã giúp 200 gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.
The purposeful initiative did not reach its goal of 500 volunteers.
Sáng kiến có mục đích không đạt được mục tiêu 500 tình nguyện viên.
Is the purposeful campaign making a difference in social awareness?
Chiến dịch có mục đích có tạo ra sự khác biệt trong nhận thức xã hội không?
Dạng tính từ của Purposeful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Purposeful Có mục đích | More purposeful Có mục đích hơn | Most purposeful Có mục đích nhất |
Họ từ
Từ "purposeful" mang nghĩa là có mục đích hoặc có ý định rõ ràng trong hành động hoặc suy nghĩ. Từ này được sử dụng để mô tả những người hay hành động có kế hoạch và quyết tâm trong việc thực hiện bất kỳ công việc nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau với phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi người nói dùng giọng địa phương.
Từ "purposeful" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "propositus", có nghĩa là "được đặt ra" hoặc "được đề xuất". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "propos", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "purposeful" phản ánh tính chất của hành động được thực hiện một cách có mục đích, liên quan mật thiết đến việc quy chiếu đến động cơ và định hướng trong hành vi con người.
Từ "purposeful" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý định hoặc mục tiêu rõ ràng. Ngoài bối cảnh này, từ còn thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn, chẳng hạn như trong kinh doanh và giáo dục, để mô tả hành động có mục đích hoặc kế hoạch cụ thể nhằm đạt được một kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp