Bản dịch của từ Categorization trong tiếng Việt
Categorization
Categorization (Noun)
Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó
The action or process of categorizing something
Social media platforms use categorization to organize content effectively.
Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng phân loại để tổ chức nội dung một cách hiệu quả.
The categorization of users based on interests helps tailor personalized recommendations.
Việc phân loại người dùng dựa trên sở thích giúp cá nhân hóa gợi ý.
Categorization (Verb)
The government is categorizing citizens based on income levels.
Chính phủ đang phân loại công dân dựa trên mức thu nhập.
Schools categorize students into different academic groups for better learning.
Trường học phân loại học sinh vào các nhóm học thuật khác nhau để học tốt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp