Bản dịch của từ Categorization trong tiếng Việt
Categorization

Categorization(Noun)
Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó.
The action or process of categorizing something.
Dạng danh từ của Categorization (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Categorization | Categorizations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Categorization" là một danh từ chỉ quá trình phân loại hoặc sắp xếp các đối tượng vào các nhóm dựa theo đặc điểm hoặc tiêu chí chung. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và khoa học thông tin để thể hiện cách con người tổ chức và xử lý thông tin. Ở cả Anh và Mỹ, "categorization" được chấp nhận, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "categorisation" (phiên âm với chữ cái "s") cũng được sử dụng để nhấn mạnh phong cách viết. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "categorization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "categoria", có nghĩa là "phân loại", từ tiếng Hy Lạp "katēgoria", có nghĩa là "lời buộc tội, phân loại". Thuật ngữ này đã phát triển trong triết học, nhưng ngày nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và tâm lý học, để chỉ quá trình phân chia thông tin hoặc đối tượng thành các nhóm có đặc điểm chung. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức và định danh trong việc hiểu biết và phân tích thế giới xung quanh.
Từ "categorization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề tổ chức thông tin và phân loại. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này phổ biến trong các bài viết và thảo luận về nghiên cứu, phân tích dữ liệu, hoặc trong các khóa học tâm lý học và khoa học xã hội khi đề cập đến cách nhận diện và phân loại đối tượng. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "categorization" được sử dụng để mô tả quá trình phân loại sản phẩm, dịch vụ, hay thông tin trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục.
Họ từ
"Categorization" là một danh từ chỉ quá trình phân loại hoặc sắp xếp các đối tượng vào các nhóm dựa theo đặc điểm hoặc tiêu chí chung. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và khoa học thông tin để thể hiện cách con người tổ chức và xử lý thông tin. Ở cả Anh và Mỹ, "categorization" được chấp nhận, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "categorisation" (phiên âm với chữ cái "s") cũng được sử dụng để nhấn mạnh phong cách viết. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "categorization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "categoria", có nghĩa là "phân loại", từ tiếng Hy Lạp "katēgoria", có nghĩa là "lời buộc tội, phân loại". Thuật ngữ này đã phát triển trong triết học, nhưng ngày nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và tâm lý học, để chỉ quá trình phân chia thông tin hoặc đối tượng thành các nhóm có đặc điểm chung. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức và định danh trong việc hiểu biết và phân tích thế giới xung quanh.
Từ "categorization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề tổ chức thông tin và phân loại. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này phổ biến trong các bài viết và thảo luận về nghiên cứu, phân tích dữ liệu, hoặc trong các khóa học tâm lý học và khoa học xã hội khi đề cập đến cách nhận diện và phân loại đối tượng. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "categorization" được sử dụng để mô tả quá trình phân loại sản phẩm, dịch vụ, hay thông tin trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục.
