Bản dịch của từ Categorization trong tiếng Việt

Categorization

Noun [U/C]Verb

Categorization (Noun)

kˌæɾəgɚɪzˈeiʃn̩
kˌæɾəgɚɪzˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó

The action or process of categorizing something

Ví dụ

Social media platforms use categorization to organize content effectively.

Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng phân loại để tổ chức nội dung một cách hiệu quả.

The categorization of users based on interests helps tailor personalized recommendations.

Việc phân loại người dùng dựa trên sở thích giúp cá nhân hóa gợi ý.

Categorization (Verb)

kˌæɾəgɚɪzˈeiʃn̩
kˌæɾəgɚɪzˈeiʃn̩
01

Phân loại hoặc đưa vào một thể loại

Classify or put into a category

Ví dụ

The government is categorizing citizens based on income levels.

Chính phủ đang phân loại công dân dựa trên mức thu nhập.

Schools categorize students into different academic groups for better learning.

Trường học phân loại học sinh vào các nhóm học thuật khác nhau để học tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Categorization

Không có idiom phù hợp