Bản dịch của từ Categorization trong tiếng Việt
Categorization
Categorization (Noun)
Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó.
The action or process of categorizing something.
Social media platforms use categorization to organize content effectively.
Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng phân loại để tổ chức nội dung một cách hiệu quả.
The categorization of users based on interests helps tailor personalized recommendations.
Việc phân loại người dùng dựa trên sở thích giúp cá nhân hóa gợi ý.
Effective categorization enhances user experience and engagement on social platforms.
Phân loại hiệu quả nâng cao trải nghiệm người dùng và tương tác trên các nền tảng xã hội.
Dạng danh từ của Categorization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Categorization | Categorizations |
Categorization (Verb)
The government is categorizing citizens based on income levels.
Chính phủ đang phân loại công dân dựa trên mức thu nhập.
Schools categorize students into different academic groups for better learning.
Trường học phân loại học sinh vào các nhóm học thuật khác nhau để học tốt hơn.
Social media platforms categorize users' interests to provide personalized content.
Các nền tảng truyền thông xã hội phân loại sở thích của người dùng để cung cấp nội dung cá nhân hóa.
Họ từ
"Categorization" là một danh từ chỉ quá trình phân loại hoặc sắp xếp các đối tượng vào các nhóm dựa theo đặc điểm hoặc tiêu chí chung. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và khoa học thông tin để thể hiện cách con người tổ chức và xử lý thông tin. Ở cả Anh và Mỹ, "categorization" được chấp nhận, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "categorisation" (phiên âm với chữ cái "s") cũng được sử dụng để nhấn mạnh phong cách viết. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "categorization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "categoria", có nghĩa là "phân loại", từ tiếng Hy Lạp "katēgoria", có nghĩa là "lời buộc tội, phân loại". Thuật ngữ này đã phát triển trong triết học, nhưng ngày nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và tâm lý học, để chỉ quá trình phân chia thông tin hoặc đối tượng thành các nhóm có đặc điểm chung. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức và định danh trong việc hiểu biết và phân tích thế giới xung quanh.
Từ "categorization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề tổ chức thông tin và phân loại. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này phổ biến trong các bài viết và thảo luận về nghiên cứu, phân tích dữ liệu, hoặc trong các khóa học tâm lý học và khoa học xã hội khi đề cập đến cách nhận diện và phân loại đối tượng. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "categorization" được sử dụng để mô tả quá trình phân loại sản phẩm, dịch vụ, hay thông tin trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp