Bản dịch của từ Underexposure trong tiếng Việt
Underexposure
Underexposure (Noun)
Tình trạng không được tiếp xúc đủ với thứ gì đó, đặc biệt là ánh sáng hoặc sự phấn khích.
The condition of not being exposed to enough of something especially light or excitement.
Many children face underexposure to cultural activities in their neighborhoods.
Nhiều trẻ em phải đối mặt với tình trạng thiếu hoạt động văn hóa trong khu phố.
Underexposure to social events can lead to loneliness and isolation.
Thiếu tiếp xúc với các sự kiện xã hội có thể dẫn đến cô đơn và tách biệt.
Is underexposure affecting community engagement in your town?
Liệu tình trạng thiếu tiếp xúc có ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng ở thành phố bạn không?
Underexposure (Verb)
The photographer faced underexposure during the protest in Washington, D.C.
Nhà nhiếp ảnh gặp phải tình trạng thiếu sáng trong cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
Many photos of the event did not suffer underexposure at all.
Nhiều bức ảnh của sự kiện không gặp phải tình trạng thiếu sáng.
Did the artist experience underexposure in the community art project?
Có phải nghệ sĩ đã gặp tình trạng thiếu sáng trong dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
Từ "underexposure" thường được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh và chiếu sáng, chỉ tình trạng thiếu ánh sáng trong quá trình chụp ảnh, dẫn đến việc hình ảnh trở nên tối và khó nhìn thấy chi tiết. Ngoài ra, nó còn có thể được áp dụng trong bối cảnh tâm lý, chỉ việc thiếu sự tiếp xúc hoặc trải nghiệm với các yếu tố xã hội hoặc văn hóa. Trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "underexposure" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn" và từ "exposure" xuất phát từ "exponere", mang nghĩa "phơi bày" hoặc "tiếp xúc". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các lĩnh vực như nhiếp ảnh và y học, nơi mà mức độ tiếp xúc ánh sáng hoặc ảnh hưởng môi trường đối với một đối tượng bị giảm thiểu. Hiện nay, nó thường chỉ tình trạng thiếu ánh sáng hoặc phơi bày không đủ, dẫn đến kết quả không mong muốn.
Từ "underexposure" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó mang tính chất chuyên môn cao hơn, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nhiếp ảnh và tâm lý học. Trong ngữ cảnh chung, "underexposure" có thể được sử dụng để chỉ các tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm không nhận đủ thông tin hoặc kinh nghiệm để phát triển. Điều này có thể thấy trong các lĩnh vực giáo dục, sức khỏe tâm thần và phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất