Bản dịch của từ Knowingly trong tiếng Việt
Knowingly
Knowingly (Adverb)
Trong nhận thức hay ý thức đầy đủ; thong thả.
In full awareness or consciousness deliberately.
She knowingly ignored the rules during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã cố ý phớt lờ các quy tắc trong bài thi nói IELTS.
He did not knowingly plagiarize any sources in his IELTS writing.
Anh ấy không cố ý sao chép từ bất kỳ nguồn thông tin nào trong bài thi viết IELTS.
Did they knowingly submit their IELTS essays after the deadline?
Họ có cố ý nộp bài luận IELTS sau hạn chót không?
She knowingly ignored the warning signs about her health condition.
Cô ta đã biết rõ bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe của mình.
He did not knowingly break the rules during the IELTS exam.
Anh ta không hề có ý thức phá vỡ các quy tắc trong kỳ thi IELTS.
Did Sarah knowingly share the confidential information with her classmates?
Sarah có ý thức chia sẻ thông tin mật với bạn cùng lớp không?
Dạng trạng từ của Knowingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Knowingly Cố ý | More knowingly Có chủ ý hơn | Most knowingly Cố ý nhất |
Họ từ
Từ "knowingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách có ý thức hoặc có hiểu biết. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện cái gì đó với sự nhận thức rõ ràng về những gì mình đang làm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, "knowingly" có thể mang nghĩa trọng yếu hơn, thể hiện sự cố ý trong hành vi phạm tội.
Từ "knowingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "know", bắt nguồn từ tiếng Old English "cnawan", có ý nghĩa là "biết". Tiếng Latinh tương ứng là "cognoscere", cũng thể hiện ý nghĩa nhận thức. Sự kết hợp giữa tiền tố "know" và hậu tố "-ingly" tạo ra một cách diễn đạt thể hiện hành động nhận thức một cách có ý thức. Hiện nay, "knowingly" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự kiện diễn ra với sự hiểu biết rõ ràng và chủ động của cá nhân.
Từ "knowingly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các câu hỏi yêu cầu sự hiểu biết về thông tin cụ thể hoặc ngữ cảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính chủ động trong việc thừa nhận thông tin hoặc hành động. Trong các bối cảnh khác, "knowingly" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức, nhằm chỉ rõ hành động hoặc quyết định có sự nhận thức rõ ràng về hậu quả của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp