Bản dịch của từ Knowingly trong tiếng Việt

Knowingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knowingly (Adverb)

01

Trong nhận thức hay ý thức đầy đủ; thong thả.

In full awareness or consciousness deliberately.

Ví dụ

She knowingly ignored the rules during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã cố ý phớt lờ các quy tắc trong bài thi nói IELTS.

He did not knowingly plagiarize any sources in his IELTS writing.

Anh ấy không cố ý sao chép từ bất kỳ nguồn thông tin nào trong bài thi viết IELTS.

Did they knowingly submit their IELTS essays after the deadline?

Họ có cố ý nộp bài luận IELTS sau hạn chót không?

02

Theo cách gợi ý rằng người ta có kiến thức hoặc nhận thức bí mật.

In a way that suggests one has secret knowledge or awareness.

Ví dụ

She knowingly ignored the warning signs about her health condition.

Cô ta đã biết rõ bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe của mình.

He did not knowingly break the rules during the IELTS exam.

Anh ta không hề có ý thức phá vỡ các quy tắc trong kỳ thi IELTS.

Did Sarah knowingly share the confidential information with her classmates?

Sarah có ý thức chia sẻ thông tin mật với bạn cùng lớp không?

Dạng trạng từ của Knowingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Knowingly

Cố ý

More knowingly

Có chủ ý hơn

Most knowingly

Cố ý nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knowingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knowingly

Không có idiom phù hợp