Bản dịch của từ Sender trong tiếng Việt
Sender
Sender (Noun)
The sender of the email was John Smith from New York.
Người gửi email là John Smith từ New York.
The sender did not include their address in the message.
Người gửi không bao gồm địa chỉ của họ trong tin nhắn.
Who is the sender of the package delivered yesterday?
Ai là người gửi gói hàng được giao hôm qua?
Sender (Noun Countable)
Người gửi thứ gì đó, đặc biệt là thư hoặc bưu kiện.
A person who sends something especially a letter or parcel.
The sender of the letter is John Smith from New York.
Người gửi bức thư là John Smith từ New York.
The sender did not include a return address on the package.
Người gửi không bao gồm địa chỉ trả lại trên gói hàng.
Is the sender of this email a known contact?
Người gửi của email này có phải là một liên hệ quen không?
Sender (Verb)
The sender of the email was John Smith from New York.
Người gửi email là John Smith từ New York.
The sender did not respond to the social media message.
Người gửi đã không phản hồi tin nhắn trên mạng xã hội.
Who is the sender of this important group invitation?
Ai là người gửi lời mời quan trọng này?
Họ từ
Từ "sender" chỉ người hoặc thực thể gửi một thông điệp, vật phẩm, hoặc dữ liệu đến một địa điểm hoặc người nhận cụ thể. Trong tiếng Anh, "sender" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp điện tử, bưu phẩm và các ứng dụng truyền thông khác, như email hay tin nhắn.
Từ "sender" có nguồn gốc từ động từ Latinh "mittere", nghĩa là "gửi". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "sendre" trước khi trở thành "sender" trong tiếng Anh hiện đại. Sự kết hợp của tiền tố "send" và hậu tố chỉ định cá nhân "-er" đã hình thành khái niệm người gửi, tức là người thực hiện hành động gửi đi. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến vai trò của cá nhân trong quá trình truyền tải thông tin hoặc hàng hóa.
Từ “sender” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến việc xác định người gửi thông tin trong các đoạn văn hoặc bài nghe. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thư tín, email và giao tiếp số. Việc hiểu rõ vai trò của người gửi là thiết yếu trong việc tiếp nhận và phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp