Bản dịch của từ Sender trong tiếng Việt

Sender

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sender (Noun)

sˈɛndɚz
sˈɛndɚz
01

Một người hoặc vật gửi.

A person or thing that sends.

Ví dụ

The sender of the email was John Smith from New York.

Người gửi email là John Smith từ New York.

The sender did not include their address in the message.

Người gửi không bao gồm địa chỉ của họ trong tin nhắn.

Who is the sender of the package delivered yesterday?

Ai là người gửi gói hàng được giao hôm qua?

Sender (Noun Countable)

sˈɛndɚz
sˈɛndɚz
01

Người gửi thứ gì đó, đặc biệt là thư hoặc bưu kiện.

A person who sends something especially a letter or parcel.

Ví dụ

The sender of the letter is John Smith from New York.

Người gửi bức thư là John Smith từ New York.

The sender did not include a return address on the package.

Người gửi không bao gồm địa chỉ trả lại trên gói hàng.

Is the sender of this email a known contact?

Người gửi của email này có phải là một liên hệ quen không?

Sender (Verb)

sˈɛndɚz
sˈɛndɚz
01

Khiến phải đi hoặc được đưa đi đâu đó.

To cause to go or to be taken somewhere.

Ví dụ

The sender of the email was John Smith from New York.

Người gửi email là John Smith từ New York.

The sender did not respond to the social media message.

Người gửi đã không phản hồi tin nhắn trên mạng xã hội.

Who is the sender of this important group invitation?

Ai là người gửi lời mời quan trọng này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sender cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sender

Không có idiom phù hợp