Bản dịch của từ Testifying trong tiếng Việt

Testifying

Verb

Testifying (Verb)

tˈɛstəfaɪɪŋ
tˈɛstəfaɪɪŋ
01

Đưa ra bằng chứng với tư cách là nhân chứng tại tòa án

Give evidence as a witness in a law court

Ví dụ

She is testifying about the crime she witnessed last year.

Cô ấy đang làm chứng về tội ác mà cô ấy đã chứng kiến năm ngoái.

He is not testifying in the trial about the social issue.

Anh ấy không làm chứng trong phiên tòa về vấn đề xã hội.

Are you testifying at the court about the community project?

Bạn có đang làm chứng tại tòa án về dự án cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testifying

Không có idiom phù hợp