Bản dịch của từ Testifying trong tiếng Việt
Testifying
Testifying (Verb)
She is testifying about the crime she witnessed last year.
Cô ấy đang làm chứng về tội ác mà cô ấy đã chứng kiến năm ngoái.
He is not testifying in the trial about the social issue.
Anh ấy không làm chứng trong phiên tòa về vấn đề xã hội.
Are you testifying at the court about the community project?
Bạn có đang làm chứng tại tòa án về dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Testifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Testify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Testified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Testified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Testifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Testifying |
Họ từ
"Testifying" là một động từ được sử dụng để chỉ hành động cung cấp lời khai hoặc chứng thực trước tòa án hoặc trong một phiên điều trần chính thức. Đây thường là một phần của quá trình tố tụng pháp lý, nơi nhân chứng trình bày sự thật mà họ biết liên quan đến vụ án. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "testifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testificare", nghĩa là "làm chứng". Trong đó, "testis" có nghĩa là "người làm chứng" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, liên quan đến việc cung cấp bằng chứng trong các phiên tòa hoặc các tình huống pháp lý. Ngày nay, "testifying" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực pháp lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, như thể hiện quan điểm hoặc trải nghiệm cá nhân.
Từ "testifying" được sử dụng khá thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hoặc chứng minh một luận điểm. Trong các tình huống pháp lý, "testifying" thường xuất hiện khi đề cập đến việc nhân chứng cung cấp lời khai tại tòa án. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc phỏng vấn xác minh hoặc minh chứng cho các sự kiện, nhằm tăng cường độ tin cậy của thông tin được trình bày.