Bản dịch của từ Appendix trong tiếng Việt
Appendix
Appendix (Noun)
The appendix of the report contains detailed statistics and charts.
Phụ lục của báo cáo chứa thống kê chi tiết và biểu đồ.
She referred to the appendix for additional information on the topic.
Cô ấy tham khảo phụ lục để có thông tin bổ sung về chủ đề.
The book includes an informative appendix listing key dates and events.
Cuốn sách bao gồm một phụ lục cung cấp danh sách ngày và sự kiện chính.
Một túi hình ống gắn vào và mở vào đầu dưới của ruột già ở người và một số động vật có vú khác. ở người, ruột thừa nhỏ và không có chức năng rõ ràng, nhưng ở thỏ, thỏ rừng và một số động vật ăn cỏ khác, nó có liên quan đến quá trình tiêu hóa cellulose.
A tubeshaped sac attached to and opening into the lower end of the large intestine in humans and some other mammals in humans the appendix is small and has no known function but in rabbits hares and some other herbivores it is involved in the digestion of cellulose.
The doctor removed her inflamed appendix during emergency surgery.
Bác sĩ đã cắt bỏ tá tràng sưng viêm của cô ấy trong một ca phẫu thuật khẩn cấp.
After the appendectomy, she recovered quickly and resumed her social activities.
Sau ca cắt tá tràng, cô ấy phục hồi nhanh chóng và tiếp tục các hoạt động xã hội của mình.
The appendix is a vestigial organ in humans, unlike its role in herbivores.
Tá tràng là một cơ quan còn sót lại ở người, không giống như vai trò của nó ở loài ăn cỏ.
Dạng danh từ của Appendix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appendix | Appendices |
Kết hợp từ của Appendix (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perforated appendix Ruột thừa vi đục | The doctor removed the perforated appendix during surgery. Bác sĩ đã loại bỏ ruột thừa bị sưng viêm trong phẫu thuật. |
Burst appendix Nẻo ruột đứt | His burst appendix required immediate surgery. Vết thương ruột thừa vỡ của anh ấy yêu cầu phẫu thuật ngay lập tức. |
Ruptured appendix Thiếu ruột thừa | The ruptured appendix required immediate surgery to prevent complications. Tủy có vỡ cần phẫu thuật ngay để tránh biến chứng. |
Inflamed appendix Bệnh viêm ruột thừa | The doctor diagnosed sarah with an inflamed appendix. Bác sĩ chẩn đoán sarah bị viêm ruột thừa. |
Họ từ
Từ "appendix" trong tiếng Anh chỉ tài liệu bổ sung, thường được đặt ở cuối một báo cáo, sách hoặc bài viết để cung cấp thông tin thêm cho người đọc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm [əˈpɛn.dɪks], trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là [əˈpɛn.dɪks]. Trong ngữ cảnh y học, "appendix" còn chỉ phần cơ thể, "ruột thừa", nhưng nghĩa này không phổ biến trong ngữ cảnh hàn lâm. Từ này được sử dụng để chỉ các phần bổ sung quan trọng nhưng không thuộc phần chính của văn bản.
Từ "appendix" bắt nguồn từ tiếng Latin "appendere", có nghĩa là "đính kèm" hoặc "treo vào". Trong ngữ cảnh y học, "appendix" thường đề cập đến một phần nhỏ của ruột, được cho là có chức năng hỗ trợ tiêu hóa. Lịch sử từ này phản ánh bản chất của nó, như một phần bổ sung hoặc kết thúc của một tài liệu hay một cấu trúc, liên quan đến việc cung cấp thông tin bổ sung cho nội dung chính.
Từ "appendix" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong các phần phụ lục của luận văn, báo cáo nghiên cứu, hoặc tài liệu nghiên cứu. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết và bài nói học thuật, nơi thí sinh cần đề cập đến nguồn tài liệu hoặc dữ liệu bổ sung. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu không chính thức như sách hướng dẫn hoặc tài liệu kỹ thuật cũng khá phổ biến để chỉ các phần bổ sung cho thông tin chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp