Bản dịch của từ Inventory trong tiếng Việt

Inventory

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventory (Noun)

ˌɪnvn̩tˈɔɹi
ˈɪnvn̩tˌoʊɹi
01

Danh sách đầy đủ các hạng mục như tài sản, hàng hóa trong kho hoặc nội dung của tòa nhà.

A complete list of items such as property goods in stock or the contents of a building.

Ví dụ

The charity organization conducted an inventory of donated clothes.

Tổ chức từ thiện thực hiện kiểm kê quần áo được quyên góp.

The school library keeps a detailed inventory of all books.

Thư viện trường giữ một danh sách chi tiết về tất cả sách.

The museum curator meticulously maintains the inventory of historical artifacts.

Người quản lý bảo tàng cẩn thận duy trì danh sách tài liệu lịch sử.

Dạng danh từ của Inventory (Noun)

SingularPlural

Inventory

Inventories

Kết hợp từ của Inventory (Noun)

CollocationVí dụ

Unsold inventory

Hàng tồn kho chưa bán

Many businesses reported unsold inventory after the holiday sales ended.

Nhiều doanh nghiệp báo cáo hàng tồn kho chưa bán sau khi kết thúc mùa lễ.

Detailed inventory

Bản kê chi tiết

The report included a detailed inventory of social programs in 2022.

Báo cáo bao gồm một danh sách chi tiết các chương trình xã hội năm 2022.

Surplus inventory

Hàng tồn kho dư thừa

The surplus inventory of clothes was donated to local charities last month.

Kho hàng dư thừa của quần áo đã được tặng cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.

Comprehensive inventory

Hồ sơ tổng hợp

The government created a comprehensive inventory of social services in 2023.

Chính phủ đã tạo ra một danh sách toàn diện các dịch vụ xã hội vào năm 2023.

Full inventory

Hàng tồn kho đầy đủ

The community conducted a full inventory of local resources last week.

Cộng đồng đã thực hiện một danh sách đầy đủ tài nguyên địa phương tuần trước.

Inventory (Verb)

ˌɪnvn̩tˈɔɹi
ˈɪnvn̩tˌoʊɹi
01

Lập một danh sách đầy đủ.

Make a complete list of.

Ví dụ

She inventories all the items in the store regularly.

Cô ấy kiểm kê tất cả các mặt hàng trong cửa hàng thường xuyên.

The volunteers inventory the donated clothes for distribution.

Những tình nguyện viên kiểm kê quần áo quyên góp để phân phối.

The organization inventories the community resources annually.

Tổ chức kiểm kê tài nguyên cộng đồng hàng năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inventory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In addition, maths is required when performing business operations like accounting, management, and forecasting sales [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Inventory

Không có idiom phù hợp