Bản dịch của từ Inventory trong tiếng Việt

Inventory

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventory (Noun)

ˌɪnvn̩tˈɔɹi
ˈɪnvn̩tˌoʊɹi
01

Danh sách đầy đủ các hạng mục như tài sản, hàng hóa trong kho hoặc nội dung của tòa nhà.

A complete list of items such as property goods in stock or the contents of a building.

Ví dụ

The charity organization conducted an inventory of donated clothes.

Tổ chức từ thiện thực hiện kiểm kê quần áo được quyên góp.

The school library keeps a detailed inventory of all books.

Thư viện trường giữ một danh sách chi tiết về tất cả sách.

The museum curator meticulously maintains the inventory of historical artifacts.

Người quản lý bảo tàng cẩn thận duy trì danh sách tài liệu lịch sử.

Dạng danh từ của Inventory (Noun)

SingularPlural

Inventory

Inventories

Kết hợp từ của Inventory (Noun)

CollocationVí dụ

Comprehensive inventory

Hàng tồn kho toàn diện

The social organization conducted a comprehensive inventory of its resources.

Tổ chức xã hội thực hiện kiểm kê toàn diện tài nguyên của mình.

Unsold inventory

Hàng tồn kho chưa bán

The charity organization donated the unsold inventory to the homeless shelter.

Tổ chức từ thiện quyên góp hàng tồn kho không bán được cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

Full inventory

Hàng tồn kho đầy đủ

The charity organization conducted a full inventory of donated items.

Tổ chức từ thiện đã tiến hành kiểm kê đầy đủ các mặt hàng được quyên góp.

Detailed inventory

Kiểm kê chi tiết

He conducted a detailed inventory of the community resources.

Anh đã thực hiện một kiểm kê chi tiết về tài nguyên cộng đồng.

Excess inventory

Hàng tồn kho dư thừa

The charity organization had excess inventory of donated clothes.

Tổ chức từ thiện có hàng tồn kho dư của quần áo được quyên góp.

Inventory (Verb)

ˌɪnvn̩tˈɔɹi
ˈɪnvn̩tˌoʊɹi
01

Lập một danh sách đầy đủ.

Make a complete list of.

Ví dụ

She inventories all the items in the store regularly.

Cô ấy kiểm kê tất cả các mặt hàng trong cửa hàng thường xuyên.

The volunteers inventory the donated clothes for distribution.

Những tình nguyện viên kiểm kê quần áo quyên góp để phân phối.

The organization inventories the community resources annually.

Tổ chức kiểm kê tài nguyên cộng đồng hàng năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inventory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In addition, maths is required when performing business operations like accounting, management, and forecasting sales [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Inventory

Không có idiom phù hợp