Bản dịch của từ Inventory trong tiếng Việt
Inventory
Inventory (Noun)
The charity organization conducted an inventory of donated clothes.
Tổ chức từ thiện thực hiện kiểm kê quần áo được quyên góp.
The school library keeps a detailed inventory of all books.
Thư viện trường giữ một danh sách chi tiết về tất cả sách.
The museum curator meticulously maintains the inventory of historical artifacts.
Người quản lý bảo tàng cẩn thận duy trì danh sách tài liệu lịch sử.
Dạng danh từ của Inventory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inventory | Inventories |
Kết hợp từ của Inventory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comprehensive inventory Hàng tồn kho toàn diện | The social organization conducted a comprehensive inventory of its resources. Tổ chức xã hội thực hiện kiểm kê toàn diện tài nguyên của mình. |
Unsold inventory Hàng tồn kho chưa bán | The charity organization donated the unsold inventory to the homeless shelter. Tổ chức từ thiện quyên góp hàng tồn kho không bán được cho trại tạm trú cho người vô gia cư. |
Full inventory Hàng tồn kho đầy đủ | The charity organization conducted a full inventory of donated items. Tổ chức từ thiện đã tiến hành kiểm kê đầy đủ các mặt hàng được quyên góp. |
Detailed inventory Kiểm kê chi tiết | He conducted a detailed inventory of the community resources. Anh đã thực hiện một kiểm kê chi tiết về tài nguyên cộng đồng. |
Excess inventory Hàng tồn kho dư thừa | The charity organization had excess inventory of donated clothes. Tổ chức từ thiện có hàng tồn kho dư của quần áo được quyên góp. |
Inventory (Verb)
She inventories all the items in the store regularly.
Cô ấy kiểm kê tất cả các mặt hàng trong cửa hàng thường xuyên.
The volunteers inventory the donated clothes for distribution.
Những tình nguyện viên kiểm kê quần áo quyên góp để phân phối.
The organization inventories the community resources annually.
Tổ chức kiểm kê tài nguyên cộng đồng hàng năm.
Họ từ
Từ "inventory" có nghĩa là danh sách, kiểm kê hàng hóa hoặc tài sản trong một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "inventory" thường được dùng để chỉ hàng hóa có sẵn để bán, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể bao hàm cả hàng hóa chưa dùng đến. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác biệt về nhấn âm nhẹ giữa hai vùng.
Từ "inventory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inventarium", có nghĩa là "danh sách" hoặc "bảng liệt kê". Tiền tố "in-" kết hợp với "ventus", từ động từ "venire", nghĩa là "đến". Trong bối cảnh thương mại, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ việc kiểm kê, theo dõi hàng hóa và tài sản. Ngày nay, "inventory" không chỉ ám chỉ danh sách hàng hóa mà còn phản ánh quy trình quản lý tài sản trong các tổ chức.
Từ "inventory" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài học viết và nói, nơi các chủ đề liên quan đến kinh doanh và tiếp thị thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, kế toán và thương mại, ám chỉ đến danh sách hàng hóa hoặc tài sản mà một tổ chức sở hữu. Sự quan trọng của “inventory” nằm ở khả năng phản ánh hiệu quả hoạt động và quản lý tài sản của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp