Bản dịch của từ Erase trong tiếng Việt
Erase

Erase (Verb)
She erased the mistake on the whiteboard.
Cô ấy xóa bỏ lỗi trên bảng trắng.
The teacher asked the students to erase their answers.
Giáo viên yêu cầu học sinh xóa bỏ câu trả lời của họ.
Please erase all personal data before selling the device.
Vui lòng xóa bỏ tất cả dữ liệu cá nhân trước khi bán thiết bị.
Dạng động từ của Erase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erasing |
Kết hợp từ của Erase (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Want to erase Muốn xóa | Many teenagers want to erase their negative social media experiences. Nhiều thanh thiếu niên muốn xóa bỏ những trải nghiệm tiêu cực trên mạng xã hội. |
Attempt to erase Cố gắng xóa bỏ | Many activists attempt to erase social injustice in their communities. Nhiều nhà hoạt động cố gắng xóa bỏ bất công xã hội trong cộng đồng. |
Try to erase Cố gắng xóa | Many people try to erase negative thoughts during social events. Nhiều người cố gắng xóa bỏ những suy nghĩ tiêu cực trong các sự kiện xã hội. |
Seek to erase Tìm cách xóa bỏ | Many activists seek to erase social inequalities in education and healthcare. Nhiều nhà hoạt động tìm cách xóa bỏ bất bình đẳng xã hội trong giáo dục và y tế. |
Be determined to erase Quyết tâm xóa bỏ | Many activists are determined to erase social inequality in our society. Nhiều nhà hoạt động quyết tâm xóa bỏ bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta. |
Họ từ
Từ "erase" có nghĩa là xóa bỏ, loại bỏ thông tin hoặc dấu vết. Trong tiếng Anh Mỹ, "erase" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như xóa dữ liệu từ thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy các từ đồng nghĩa như "rub out" phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh nhất định. Cả hai hình thức đều có cách phát âm giống nhau nhưng khác về phong cách và tần suất sử dụng trong văn nói.
Từ "erase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eradere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "radere" có nghĩa là "cạo". Sự kết hợp này thể hiện hành động loại bỏ một cách sâu sắc. Kể từ khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của "erase" đã phát triển để chỉ việc xóa bỏ văn bản, hình ảnh hoặc các dấu vết, nhằm mục đích làm sạch hoặc sửa đổi thông tin. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn kỹ thuật số.
Từ "erase" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến công nghệ, giáo dục và tâm lý. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc loại bỏ dữ liệu, khôi phục thông tin hay xóa bỏ ký ức. Ngoài ra, "erase" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về việc xóa bỏ thông tin không cần thiết hoặc sửa đổi bản ghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
