Bản dịch của từ Erase trong tiếng Việt
Erase
Erase (Verb)
She erased the mistake on the whiteboard.
Cô ấy xóa bỏ lỗi trên bảng trắng.
The teacher asked the students to erase their answers.
Giáo viên yêu cầu học sinh xóa bỏ câu trả lời của họ.
Please erase all personal data before selling the device.
Vui lòng xóa bỏ tất cả dữ liệu cá nhân trước khi bán thiết bị.
Dạng động từ của Erase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erasing |
Kết hợp từ của Erase (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Want to erase Muốn xóa | I want to erase my embarrassing social media posts. Tôi muốn xóa bỏ các bài đăng mạng xã hội xấu hổ của mình. |
Attempt to erase Cố gắng xóa bỏ | She attempted to erase the mistake from her social media post. Cô ấy đã cố gạt bỏ lỗi từ bài đăng trên mạng xã hội. |
Seek to erase Cố gắng xóa bỏ | They seek to erase all traces of inequality in society. Họ cố gắng xóa sạch mọi dấu vết của sự bất bình đẳng trong xã hội. |
Try to erase Cố gắng xóa bỏ | She tried to erase the embarrassing photo from social media. Cô ấy đã cố gạch đi bức ảnh xấu hổ trên mạng xã hội. |
Be determined to erase Quyết định xóa bỏ | She is determined to erase all social barriers in her community. Cô ấy quyết tâm xóa bỏ tất cả các rào cản xã hội trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "erase" có nghĩa là xóa bỏ, loại bỏ thông tin hoặc dấu vết. Trong tiếng Anh Mỹ, "erase" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như xóa dữ liệu từ thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy các từ đồng nghĩa như "rub out" phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh nhất định. Cả hai hình thức đều có cách phát âm giống nhau nhưng khác về phong cách và tần suất sử dụng trong văn nói.
Từ "erase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eradere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "radere" có nghĩa là "cạo". Sự kết hợp này thể hiện hành động loại bỏ một cách sâu sắc. Kể từ khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của "erase" đã phát triển để chỉ việc xóa bỏ văn bản, hình ảnh hoặc các dấu vết, nhằm mục đích làm sạch hoặc sửa đổi thông tin. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn kỹ thuật số.
Từ "erase" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến công nghệ, giáo dục và tâm lý. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc loại bỏ dữ liệu, khôi phục thông tin hay xóa bỏ ký ức. Ngoài ra, "erase" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về việc xóa bỏ thông tin không cần thiết hoặc sửa đổi bản ghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp