Bản dịch của từ Sweep trong tiếng Việt

Sweep

Noun [U/C] Verb

Sweep (Noun)

swˈip
swˈip
01

Hành động quét vật gì đó bằng bàn chải.

An act of sweeping something with a brush.

Ví dụ

After the party, she did a quick sweep of the floor.

Sau bữa tiệc, cô ấy lau sàn nhanh chóng.

The street cleaner did a thorough sweep of the sidewalk.

Người dọn dẹp đường đã làm một lần quét kỹ lưỡng của vỉa hè.

A daily sweep of the park keeps it clean and tidy.

Mỗi ngày quét công viên giữ cho nó sạch sẽ và gọn gàng.

02

Tìm kiếm hoặc khảo sát toàn diện về một địa điểm hoặc khu vực.

A comprehensive search or survey of a place or area.

Ví dụ

The police conducted a sweep of the neighborhood for criminals.

Cảnh sát tiến hành một cuộc quét khu phố để tìm tội phạm.

The charity organization organized a sweep to help the homeless.

Tổ chức từ thiện tổ chức một cuộc quét để giúp người vô gia cư.

The government initiated a sweep to address the issue of poverty.

Chính phủ khởi xướng một cuộc quét để giải quyết vấn đề nghèo đói.

03

Cánh buồm của cối xay gió.

A sail of a windmill.

Ví dụ

The sweep of the windmill was large, catching the breeze effectively.

Cánh cối xay gió rộng, bắt gió hiệu quả.

The old windmill's sweep needed repairs to function properly.

Cánh cối xay gió cũ cần sửa chữa để hoạt động đúng cách.

The wooden sweep of the windmill creaked in the wind.

Cánh cối xay gió gỗ kêu rên dưới gió.

04

Một mái chèo dài và nặng dùng để chèo sà lan hoặc các loại tàu khác.

A long, heavy oar used to row a barge or other vessel.

Ví dụ

The sweep guided the barge down the river.

Người lái chèo dẫn chiếc thuyền xuống sông.

The crew needed a strong sweep to row the large vessel.

Phi hành đoàn cần một cây chèo mạnh để chèo chiếc tàu lớn.

The sweep's handle was made of sturdy wood for durability.

Tay cầm của cây chèo được làm từ gỗ chắc chắn để bền.

05

Một chuyển động uốn cong dài và nhanh chóng.

A long, swift curving movement.

Ví dụ

The sweep of social media has changed how we communicate.

Sự quét của truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

She made a dramatic sweep across the social scene.

Cô ấy đã thực hiện một cử động quét ấn tượng trên cảnh xã hội.

The sweep of charity events brought the community closer together.

Sự quét của các sự kiện từ thiện đã đưa cộng đồng lại gần nhau hơn.

06

Rút thăm trúng thưởng.

A sweepstake.

Ví dụ

She won the office sweep.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi sweep văn phòng.

The school organized a sweep for charity.

Trường tổ chức một cuộc thi sweep để từ thiện.

The sweep prize was a gift voucher.

Giải thưởng của cuộc thi sweep là một phiếu quà tặng.

07

Trường hợp chiến thắng mọi sự kiện, giải thưởng hoặc vị trí trong một cuộc thi.

An instance of winning every event, award, or place in a contest.

Ví dụ

She achieved a sweep of all the awards at the ceremony.

Cô ấy đạt được sự chiến thắng ở tất cả các giải thưởng tại buổi lễ.

The team's sweep of the competition was impressive.

Sự chiến thắng của đội trong cuộc thi rất ấn tượng.

His sweep of the top positions made him a champion.

Sự chiến thắng của anh ấy ở các vị trí hàng đầu đã biến anh ấy thành một nhà vô địch.

08

Một chiếc sào dài được gắn làm đòn bẩy để nâng xô lên từ giếng.

A long pole mounted as a lever for raising buckets from a well.

Ví dụ

The sweep of the village helped draw water from the well.

Cái cần của ngôi làng giúp rút nước từ giếng.

The old sweep was used by the community for generations.

Cái cần cũ được cộng đồng sử dụng qua nhiều thế hệ.

The wooden sweep creaked as it lifted the heavy buckets.

Cái cần gỗ kêu rên khi nâng các thùng nước nặng.

09

Một thủ tục gây chuyển dạ ở phụ nữ mang thai, trong đó bác sĩ y khoa di chuyển một ngón tay xung quanh lỗ cổ tử cung để tách màng ối.

A procedure for inducing labour in a pregnant woman, in which a medical practitioner moves a finger around within the opening of the cervix to detach the amniotic membranes.

Ví dụ

The midwife performed a sweep to help induce labour.

Hộ sinh thực hiện việc làm để kích thích sự chuyển dạ.

The sweep was successful in starting the labour process.

Việc làm này đã thành công trong việc khởi đầu quá trình chuyển dạ.

Many pregnant women opt for a sweep to speed up delivery.

Nhiều phụ nữ mang thai chọn cách kích thích sự chuyển dạ để tăng tốc quá trình sinh.

10

Một đoạn đường, con sông, đất nước dài và thường có đường cong.

A long, typically curved stretch of road, river, country, etc.

Ví dụ

The sweep of poverty in rural areas is devastating.

Sự lan rộng của nghèo đói ở vùng nông thôn là tàn phá.

She admired the beautiful sweep of the river from above.

Cô ấy ngưỡng mộ sự uốn cong tuyệt đẹp của con sông từ trên cao.

The wide sweep of corruption scandals shocked the nation.

Sự bao trùm rộng lớn của các vụ bê bối tham nhũng làm sốc cả quốc gia.

Kết hợp từ của Sweep (Noun)

CollocationVí dụ

Graceful sweep

Quét nhẹ nhàng

Her graceful sweep across the dance floor captivated everyone.

Điệu nhảy duyên dáng của cô ấy làm mê hoặc mọi người.

Long sweep

Quét dài

The long sweep of social media influences young people greatly.

Sự quét dài của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ mạnh mẽ.

Epic sweep

Cuộc hành trình huyền thoại

The documentary captured the epic sweep of social change in the 20th century.

Bộ phim tài liệu đã ghi lại sự thay đổi xã hội lớn lao trong thế kỷ 20.

Elegant sweep

Diệu thấp

Her elegant sweep of the room impressed everyone at the party.

Cử động lịch lãm của cô ấy ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.

Grand sweep

Cuộc quét lớn

The grand sweep of social media impacts communication globally.

Sự rộng lớn của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp toàn cầu.

Sweep (Verb)

swˈip
swˈip
01

Di chuyển nhanh chóng và trơn tru.

Move swiftly and smoothly.

Ví dụ

She swept through the party, greeting everyone with a smile.

Cô ấy lao qua buổi tiệc, chào hỏi mọi người với nụ cười.

The charity event swept across the town, raising thousands of dollars.

Sự kiện từ thiện lan rộng khắp thị trấn, gây quỹ hàng nghìn đô la.

The social media campaign swept through the internet, gaining millions of views.

Chiến dịch truyền thông xã hội lan tràn trên internet, thu hút hàng triệu lượt xem.

02

Làm sạch (một khu vực) bằng cách quét sạch bụi bẩn hoặc rác.

Clean (an area) by brushing away dirt or litter.

Ví dụ

Volunteers sweep the streets to keep the city clean.

Tình nguyện viên quét đường để giữ thành phố sạch.

The community organizes a sweep of the park every weekend.

Cộng đồng tổ chức quét dọn công viên mỗi cuối tuần.

The government initiates a nationwide sweep to improve hygiene.

Chính phủ khởi xướng một chiến dịch quét dọn toàn quốc để cải thiện vệ sinh.

03

Tìm kiếm (một khu vực) cho một cái gì đó.

Search (an area) for something.

Ví dụ

He swept the town for his lost dog.

Anh ta quét cả thị trấn để tìm con chó bị mất.

Volunteers sweep the park for litter every weekend.

Tình nguyện viên quét công viên để dọn rác mỗi cuối tuần.

The police are sweeping the area for any clues.

Cảnh sát đang quét khu vực để tìm bất kỳ dấu vết nào.

Dạng động từ của Sweep (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sweep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sweeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sweeping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweep cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I often caught myself being away by tons of work when I was already lying in bed at night and realized that today was my birthday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Sweep

mˈeɪk ə klˈin swˈip

Quét sạch không còn gì/ Làm cho ra nhẽ

To do something completely or thoroughly, with no exceptions.

After the scandal, the new CEO made a clean sweep.

Sau vụ bê bối, giám đốc điều hành mới đã làm sạch sẽ.

swˈip wˈʌn ˈɔf wˈʌnz fˈit

Làm xiêu lòng ai đó/ Làm ai đó mê mẩn

To overwhelm someone (figuratively).

The amount of work was piling up and it felt like I was in over my feet.

Số lượng công việc đang tích tụ và cảm giác như tôi đang bị áp đảo.

Thành ngữ cùng nghĩa: knock one off ones feet...

swˈip sˈʌmθɨŋ ˈʌndɚ ðə kˈɑɹpət

Giấu đầu hở đuôi/ Đánh trống lảng

To hide or ignore something.

She swept the issue under the carpet during the meeting.

Cô ấy lau vấn đề dưới thảm trong cuộc họp.