Bản dịch của từ Sweep trong tiếng Việt

Sweep

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweep(Noun)

swˈip
swˈip
01

Hành động quét vật gì đó bằng bàn chải.

An act of sweeping something with a brush.

Ví dụ
02

Tìm kiếm hoặc khảo sát toàn diện về một địa điểm hoặc khu vực.

A comprehensive search or survey of a place or area.

Ví dụ
03

Cánh buồm của cối xay gió.

A sail of a windmill.

Ví dụ
04

Một mái chèo dài và nặng dùng để chèo sà lan hoặc các loại tàu khác.

A long, heavy oar used to row a barge or other vessel.

Ví dụ
05

Một đoạn đường, con sông, đất nước dài và thường có đường cong.

A long, typically curved stretch of road, river, country, etc.

sweep là gì
Ví dụ
06

Một chuyển động uốn cong dài và nhanh chóng.

A long, swift curving movement.

Ví dụ
07

Rút thăm trúng thưởng.

A sweepstake.

Ví dụ
08

Trường hợp chiến thắng mọi sự kiện, giải thưởng hoặc vị trí trong một cuộc thi.

An instance of winning every event, award, or place in a contest.

Ví dụ
09

Một chiếc sào dài được gắn làm đòn bẩy để nâng xô lên từ giếng.

A long pole mounted as a lever for raising buckets from a well.

Ví dụ
10

Một thủ tục gây chuyển dạ ở phụ nữ mang thai, trong đó bác sĩ y khoa di chuyển một ngón tay xung quanh lỗ cổ tử cung để tách màng ối.

A procedure for inducing labour in a pregnant woman, in which a medical practitioner moves a finger around within the opening of the cervix to detach the amniotic membranes.

Ví dụ

Sweep(Verb)

swˈip
swˈip
01

Tìm kiếm (một khu vực) cho một cái gì đó.

Search (an area) for something.

Ví dụ
02

Di chuyển nhanh chóng và trơn tru.

Move swiftly and smoothly.

Ví dụ
03

Làm sạch (một khu vực) bằng cách quét sạch bụi bẩn hoặc rác.

Clean (an area) by brushing away dirt or litter.

Ví dụ

Dạng động từ của Sweep (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sweep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sweeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sweeping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ