Bản dịch của từ Amniotic trong tiếng Việt
Amniotic
Adjective
Amniotic (Adjective)
ˈæmniɔtɪk
æmniˈɑtɪk
01
Liên quan đến amion.
Pertaining to the amnion.
Ví dụ
The amniotic fluid protects the baby during pregnancy and childbirth.
Dịch ối bảo vệ em bé trong thai kỳ và sinh nở.
Amniotic concerns are rarely discussed in social gatherings.
Những lo ngại về dịch ối hiếm khi được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are amniotic issues important in discussions about maternal health?
Các vấn đề về dịch ối có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe mẹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amniotic
Không có idiom phù hợp