Bản dịch của từ Amnion trong tiếng Việt
Amnion

Amnion (Noun)
The amnion protects the developing baby during pregnancy.
Amnion bảo vệ thai nhi đang phát triển trong thời kỳ mang thai.
The amnion does not provide nutrients to the fetus.
Amnion không cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi.
How does the amnion support fetal development?
Amnion hỗ trợ sự phát triển của thai nhi như thế nào?
Họ từ
Amnion là một màng mỏng, trong suốt bao bọc và bảo vệ phôi thai trong tử cung, tạo thành túi nước ối. Màng này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và tạo ra môi trường an toàn cho sự phát triển của thai nhi. Trong tiếng Anh, "amnion" có chung cách viết ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học phát triển.
Từ "amnion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amnion", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "amnion", có nghĩa là "túi chứa nước". Trong sinh học, amnion đề cập đến lớp màng bảo vệ bao bọc phôi thai trong tử cung ở các động vật có xương sống. Khái niệm này đã tiến hóa từ việc mô tả cấu trúc sinh học, hiện nay thường được sử dụng để nghiên cứu sự phát triển phôi và vai trò của nước trong sinh sản.
Từ "amnion" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và y tế. Trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, "amnion" chỉ chất dịch hoặc màng mỏng bao quanh phôi thai trong quá trình phát triển. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu sinh học, y học và nghiên cứu về thai kỳ. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản không chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp