Bản dịch của từ Amnion trong tiếng Việt
Amnion
Noun [U/C]
Amnion (Noun)
Ví dụ
The amnion protects the developing baby during pregnancy.
Amnion bảo vệ thai nhi đang phát triển trong thời kỳ mang thai.
The amnion does not provide nutrients to the fetus.
Amnion không cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi.
How does the amnion support fetal development?
Amnion hỗ trợ sự phát triển của thai nhi như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amnion
Không có idiom phù hợp