Bản dịch của từ Amnion trong tiếng Việt

Amnion

Noun [U/C]

Amnion (Noun)

01

Màng bào thai trong cùng của động vật có xương sống cao hơn (bò sát, chim và động vật có vú) bao gồm cả con người.

The innermost fetal membrane of higher vertebrates reptiles birds and mammals including humans.

Ví dụ

The amnion protects the developing baby during pregnancy.

Amnion bảo vệ thai nhi đang phát triển trong thời kỳ mang thai.

The amnion does not provide nutrients to the fetus.

Amnion không cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi.

How does the amnion support fetal development?

Amnion hỗ trợ sự phát triển của thai nhi như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amnion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amnion

Không có idiom phù hợp