Bản dịch của từ Fetal trong tiếng Việt

Fetal

Adjective

Fetal (Adjective)

fˈitl̩
fˈiɾl̩
01

Liên quan đến một bào thai.

Relating to a fetus.

Ví dụ

Fetal development is crucial for a healthy pregnancy.

Phát triển thai nhi quan trọng đối với thai kỳ khỏe mạnh.

The fetal heartbeat can be detected during prenatal checkups.

Nhịp tim thai nhi có thể được phát hiện trong các cuộc kiểm tra trước sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetal

Không có idiom phù hợp