Bản dịch của từ Fetal trong tiếng Việt
Fetal
Fetal (Adjective)
Liên quan đến một bào thai.
Relating to a fetus.
Fetal development is crucial for a healthy pregnancy.
Phát triển thai nhi quan trọng đối với thai kỳ khỏe mạnh.
The fetal heartbeat can be detected during prenatal checkups.
Nhịp tim thai nhi có thể được phát hiện trong các cuộc kiểm tra trước sinh.
Fetal movements are signs of a growing baby in the womb.
Sự chuyển động của thai nhi là dấu hiệu của một đứa bé đang phát triển trong tử cung.
Họ từ
Từ "fetal" (tiếng Anh) được sử dụng để chỉ điều gì đó liên quan đến bào thai, từ lúc thụ thai cho đến khi sinh. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh học, chẳng hạn như "fetal development" (phát triển bào thai). Trong tiếng Anh, "fetal" được sử dụng chủ yếu trong Mỹ, trong khi "foetal" là phiên bản Anh quốc. Mặc dù hai hình thức viết này có cách viết khác nhau, cách phát âm và ý nghĩa vẫn tương tự.
Từ "fetal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fetus", có nghĩa là "bào thai" hay "phôi thai". Trong tiếng Latin, từ này được dùng để chỉ giai đoạn phát triển của sinh vật trong bụng mẹ. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học y học để mô tả các đặc tính hoặc tình trạng liên quan đến bào thai. Ngày nay, "fetal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sản khoa và sinh lý học, chỉ các hiện tượng và nghiên cứu liên quan đến sự phát triển của bào thai trong quá trình mang thai.
Từ "fetal" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết liên quan đến khoa học sức khỏe và sinh học. Từ này thường được dùng để mô tả giai đoạn phát triển của thai nhi, trong các bối cảnh như y tế và nghiên cứu sinh học. Ngoài ra, "fetal" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh sản và siêu âm, nhấn mạnh sự phát triển và tình trạng sức khỏe của thai nhi trong thai kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp