Bản dịch của từ Oar trong tiếng Việt
Oar
Noun [U/C]Verb
Oar (Noun)
ˈɔɹ
oʊɹ
Ví dụ
The fisherman grabbed the oar to row his boat across the lake.
Ngư dân nắm cây chèo để chèo thuyền qua hồ.
During the team-building activity, everyone had to row with an oar.
Trong hoạt động xây dựng đội, mọi người phải chèo với cây chèo.
Kết hợp từ của Oar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take oar Đẩy chèo | |
Pull on oar Giữ xà |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oar
She always oars in during our conversations, making them uncomfortable.
Cô ấy luôn xen vào trong cuộc trò chuyện của chúng tôi, khiến chúng trở nên không thoải mái.
Thành ngữ cùng nghĩa: stick ones oar in...