Bản dịch của từ Oar trong tiếng Việt
Oar
Oar (Noun)
The fisherman grabbed the oar to row his boat across the lake.
Ngư dân nắm cây chèo để chèo thuyền qua hồ.
During the team-building activity, everyone had to row with an oar.
Trong hoạt động xây dựng đội, mọi người phải chèo với cây chèo.
The wooden oar was essential for steering the small rowboat effectively.
Cây chèo gỗ quan trọng để lái thuyền chèo nhỏ một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Oar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oar | Oars |
Kết hợp từ của Oar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take oar Đẩy chèo | She decided to take an oar and row across the lake. Cô ấy quyết định cầm mái chèo và chèo qua hồ. |
Pull on oar Giữ xà | He pulled on the oar to steer the boat in the right direction. Anh ấy kéo mái chèo để lái thuyền vào hướng đúng. |
Oar (Verb)
He oared the boat across the lake.
Anh ta chèo thuyền qua hồ.
She oars competitively in local regattas.
Cô ấy chèo thi đấu trong các cuộc đua thuyền địa phương.
They oar as a team during team-building activities.
Họ chèo như một đội trong các hoạt động xây dựng đồng đội.
Họ từ
Từ "oar" trong tiếng Anh chỉ một dụng cụ dùng để chèo thuyền, thường có dạng dài với một đầu phẳng để tạo lực đẩy. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, sự nhấn nhá và phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ. Người nói tiếng Anh Anh thường phát âm âm "o" trong "oar" rõ ràng hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm một cách ngắn gọn hơn.
Từ "oar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āre", từ tiếng Đức cổ "ārō" và có thể liên kết đến gốc chữ Latinh "oro", có nghĩa là "để khai thác" hoặc "để di chuyển". Sự phát triển của từ này diễn ra từ một công cụ thiết yếu trong hàng hải, phản ánh chức năng chính của nó trong việc điều khiển thuyền. Ngày nay, "oar" chỉ rõ một thiết bị dùng để chèo, mang tính biểu trưng cho sự di chuyển và kiểm soát trên mặt nước.
Từ "oar" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề thể thao, sự vận động và thiên nhiên. Ngoài ra, "oar" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chèo thuyền, hải lý và ngữ cảnh di chuyển trên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oar
She always oars in during our conversations, making them uncomfortable.
Cô ấy luôn xen vào trong cuộc trò chuyện của chúng tôi, khiến chúng trở nên không thoải mái.
Thành ngữ cùng nghĩa: stick ones oar in...