Bản dịch của từ Oar trong tiếng Việt

Oar

Noun [U/C]Verb

Oar (Noun)

ˈɔɹ
oʊɹ
01

Một chiếc sào có lưỡi dẹt, dùng để chèo hoặc lái thuyền qua nước.

A pole with a flat blade, used to row or steer a boat through the water.

Ví dụ

The fisherman grabbed the oar to row his boat across the lake.

Ngư dân nắm cây chèo để chèo thuyền qua hồ.

During the team-building activity, everyone had to row with an oar.

Trong hoạt động xây dựng đội, mọi người phải chèo với cây chèo.

Kết hợp từ của Oar (Noun)

CollocationVí dụ

Take oar

Đẩy chèo

Pull on oar

Giữ xà

Oar (Verb)

ˈɔɹ
oʊɹ
01

Đẩy bằng hoặc như thể bằng mái chèo; hàng ngang.

Propel with or as if with oars; row.

Ví dụ

He oared the boat across the lake.

Anh ta chèo thuyền qua hồ.

She oars competitively in local regattas.

Cô ấy chèo thi đấu trong các cuộc đua thuyền địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oar

Put one's oar in

pˈʊt wˈʌnz ˈɔɹ ɨn

Chõ mũi vào chuyện người khác

To add one's comments or opinion, even if unwanted or unasked for.

She always oars in during our conversations, making them uncomfortable.

Cô ấy luôn xen vào trong cuộc trò chuyện của chúng tôi, khiến chúng trở nên không thoải mái.

Thành ngữ cùng nghĩa: stick ones oar in...