Bản dịch của từ Sweepstake trong tiếng Việt
Sweepstake
Sweepstake (Noun)
Một hình thức cờ bạc, đặc biệt là trong các cuộc đua ngựa, trong đó tất cả tiền cược được chia cho những người chiến thắng.
A form of gambling especially on horse races in which all the stakes are divided among the winners.
She won a sweepstake at the charity event.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc quay số tại sự kiện từ thiện.
He never participates in sweepstakes due to his beliefs.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào các cuộc quay số vì niềm tin của mình.
Did they announce the winners of the sweepstake yet?
Họ đã công bố người chiến thắng của cuộc quay số chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp