Bản dịch của từ Weekly trong tiếng Việt
Weekly
Weekly (Noun)
Một tờ báo hoặc tạp chí định kỳ phát hành hàng tuần.
A newspaper or periodical issued every week.
I always read the weekly newspaper to stay informed about current events.
Tôi luôn đọc tờ báo hàng tuần để cập nhật tin tức hiện tại.
She doesn't subscribe to any weekly magazines because she prefers online news.
Cô ấy không đăng ký bất kỳ tạp chí hàng tuần nào vì cô ấy thích tin tức trực tuyến.
Do you find the weekly newsletter helpful for improving your writing skills?
Bạn có thấy bản tin hàng tuần hữu ích để cải thiện kỹ năng viết của mình không?
Dạng danh từ của Weekly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weekly | Weeklies |
Weekly (Adjective)
The weekly book club meeting is on Wednesdays.
Cuộc họp câu lạc bộ sách hàng tuần diễn ra vào thứ Tư.
She attends a weekly yoga class at the community center.
Cô tham gia lớp yoga hàng tuần tại trung tâm cộng đồng.
The library offers a weekly storytelling session for children.
Thư viện tổ chức buổi kể chuyện hàng tuần dành cho trẻ em.
Dạng tính từ của Weekly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weekly Hàng tuần | - | - |
Weekly (Adverb)
Mỗi tuần một lần.
Once a week.
We meet weekly to discuss our progress on the group project.
Chúng tôi họp hàng tuần để thảo luận về tiến độ dự án nhóm.
She doesn't attend the weekly social events organized by the club.
Cô ấy không tham gia các sự kiện xã hội hàng tuần do câu lạc bộ tổ chức.
Do you usually prepare for your IELTS writing tasks weekly?
Bạn thường chuẩn bị cho các bài viết IELTS hàng tuần không?
Họ từ
Từ "weekly" là một trạng từ và tính từ, có nghĩa là xảy ra hoặc được thực hiện mỗi tuần. Trong tiếng Anh, "weekly" được sử dụng phổ biến để mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc ấn phẩm diễn ra hàng tuần, như báo chí hoặc cuộc họp. Cả phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "weekly" có thể áp dụng để miêu tả các hoạt động thường kỳ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "weekly" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "week", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "wiko", tương đương với tiếng Latinh "vicis" có nghĩa là "thay thế". Nguyên thủy, từ này chỉ khoảng thời gian bảy ngày trong lịch. Kể từ thế kỷ 14, "weekly" đã được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc sự kiện xảy ra hàng tuần. Sự phát triển nghĩa hiện tại của từ này thể hiện thói quen lặp đi lặp lại trong thời gian, phù hợp với bản chất của một tuần.
Từ "weekly" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu nội dung thời gian biểu hoặc tần suất sự kiện. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, báo cáo, hoặc công việc diễn ra hàng tuần, như hội thảo, cuộc họp hoặc bản tin, thể hiện tính đều đặn và tổ chức cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp