Bản dịch của từ Memorizing trong tiếng Việt
Memorizing
Memorizing (Verb)
She enjoys memorizing her friends' birthdays.
Cô ấy thích ghi nhớ ngày sinh của bạn bè.
Memorizing phone numbers helps in staying connected socially.
Ghi nhớ số điện thoại giúp duy trì mối quan hệ xã hội.
Students benefit from memorizing key facts about social issues.
Học sinh hưởng lợi từ việc ghi nhớ các sự kiện chính về các vấn đề xã hội.
She spent hours memorizing the names of her classmates.
Cô ấy đã dành hàng giờ để học thuộc tên của bạn cùng lớp.
Students often struggle with memorizing historical dates for exams.
Học sinh thường gặp khó khăn khi học thuộc các ngày lịch sử cho kỳ thi.
Memorizing key facts about a culture can enhance social interactions.
Học thuộc các sự kiện chính về một nền văn hóa có thể nâng cao tương tác xã hội.
Dạng động từ của Memorizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Memorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Memorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Memorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Memorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Memorizing |
Họ từ
"Memorizing" là động từ có nghĩa là quá trình ghi nhớ thông tin, hình ảnh hoặc dữ kiện bằng cách lặp lại hoặc ghi vào trí nhớ. Đối với phiên bản tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết là "memorising". Sự khác biệt giữa "memorizing" và "memorising" chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi phát âm tương đối giống nhau. Trong giáo dục, phương pháp memorizing được coi là một kỹ năng quan trọng để học tập và nắm vững kiến thức.
Từ "memorizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "memorare", có nghĩa là "nhớ" hoặc "nhắc nhở". Tiền tố "mem-" trong từ này liên quan đến trí nhớ và khả năng ghi nhớ. Xuất hiện từ thế kỷ 15, "memorizing" được sử dụng để chỉ hành động lưu giữ thông tin trong trí nhớ. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến quá trình nhận thức và kỹ năng ghi nhớ, phản ánh sự phát triển của từ trong ngữ cảnh giáo dục và học tập.
Từ "memorizing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng ghi nhớ, tổ chức thông tin và diễn đạt ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến việc ghi nhớ kiến thức, thuật ngữ, và kỹ năng cần thiết cho việc học hiệu quả. Ngoài ra, "memorizing" cũng được sử dụng phổ biến trong giáo dục và các phương pháp học tập, khi thảo luận về các chiến lược cải thiện trí nhớ và tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp