Bản dịch của từ Memorizing trong tiếng Việt

Memorizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorizing(Verb)

mˈɛmɚˌɑɪzɪŋ
mˈɛmɚˌɑɪzɪŋ
01

Khắc sâu vào trí nhớ của một người.

To fix in one's memory.

Ví dụ
02

Cam kết Bộ nhớ; học thuộc lòng.

Commit to memory; learn by heart.

Ví dụ

Dạng động từ của Memorizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Memorize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Memorized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Memorized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Memorizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Memorizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ