Bản dịch của từ Lair trong tiếng Việt
Lair
Lair (Noun)
The lioness found a hidden lair for her cubs.
Con sư tử tìm thấy một hang ẩn cho con non.
The bear's lair was well-protected in the dense forest.
Hang của con gấu được bảo vệ tốt trong rừng rậm.
The wolves returned to their lair after a successful hunt.
Bầy sói trở về hang sau một cuộc săn thành công.
The party was full of lairs flaunting their expensive clothes.
Bữa tiệc đầy những kẻ mặc đẹp thích khoe khoang quần áo đắt tiền.
He's known in the social circle as a notorious lair.
Anh ta được biết đến trong giới xã hội là một tên lair nổi tiếng.
The lair strutted around, drawing attention to his flashy outfit.
Kẻ lair đi quanh đây, thu hút sự chú ý vào trang phục lòe loẹt của mình.
Lair (Verb)
She always lairs up to impress others at social events.
Cô ấy luôn trang điểm để gây ấn tượng với người khác tại các sự kiện xã hội.
He lairs himself with expensive accessories to show off his wealth.
Anh ấy trang trí bản thân bằng phụ kiện đắt tiền để khoe sự giàu có của mình.
The celebrities often lair up for red carpet appearances.
Các ngôi sao thường trang điểm để xuất hiện trên thảm đỏ.
Họ từ
Từ "lair" có nghĩa là nơi trú ẩn hoặc chỗ ở thường được sử dụng bởi động vật hoang dã, đặc biệt là những loài săn mồi. Trong ngữ cảnh con người, "lair" mang ý nghĩa bóng, chỉ nơi bí ẩn hoặc nơi mà một cá nhân thực hiện các hoạt động không chính đáng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. "Lair" thường xuất hiện trong văn học hoặc trong các câu chuyện liên quan đến phiêu lưu và mạo hiểm.
Từ "lair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leir", có nghĩa là "nơi ẩn náu" hoặc "hang ổ". Nó xuất phát từ gốc từ tiếng Đức cổ "*lairō", ám chỉ tới những không gian kín đáo, nơi động vật tìm chỗ trú ngụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ không gian riêng tư hoặc kín đáo, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc đáng ngờ. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa địa điểm và hành động ẩn dật.
Từ "lair" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không được sử dụng, trong khi trong phần Nói, có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật hoang dã hoặc môi trường. Ngoài ra, "lair" thường được sử dụng trong văn học hoặc các thể loại truyện về sinh vật huyền bí, nơi diễn đạt nơi trú ẩn của quái vật hoặc động vật săn mồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp