Bản dịch của từ Lair trong tiếng Việt

Lair

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lair (Noun)

lˈɛɹ
lˈɛɹ
01

Nơi sinh sống của động vật hoang dã.

A place where a wild animal lives.

Ví dụ

The lioness found a hidden lair for her cubs.

Con sư tử tìm thấy một hang ẩn cho con non.

The bear's lair was well-protected in the dense forest.

Hang của con gấu được bảo vệ tốt trong rừng rậm.

The wolves returned to their lair after a successful hunt.

Bầy sói trở về hang sau một cuộc săn thành công.

02

Một người đàn ông ăn mặc hào nhoáng và thích thể hiện.

A flashily dressed man who enjoys showing off.

Ví dụ

The party was full of lairs flaunting their expensive clothes.

Bữa tiệc đầy những kẻ mặc đẹp thích khoe khoang quần áo đắt tiền.

He's known in the social circle as a notorious lair.

Anh ta được biết đến trong giới xã hội là một tên lair nổi tiếng.

The lair strutted around, drawing attention to his flashy outfit.

Kẻ lair đi quanh đây, thu hút sự chú ý vào trang phục lòe loẹt của mình.

Lair (Verb)

lˈɛɹ
lˈɛɹ
01

Ăn mặc hoặc cư xử một cách hào nhoáng.

Dress or behave in a flashy manner.

Ví dụ

She always lairs up to impress others at social events.

Cô ấy luôn trang điểm để gây ấn tượng với người khác tại các sự kiện xã hội.

He lairs himself with expensive accessories to show off his wealth.

Anh ấy trang trí bản thân bằng phụ kiện đắt tiền để khoe sự giàu có của mình.

The celebrities often lair up for red carpet appearances.

Các ngôi sao thường trang điểm để xuất hiện trên thảm đỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lair

Không có idiom phù hợp