Bản dịch của từ Flashy trong tiếng Việt

Flashy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashy(Adjective)

flˈæʃi
ˈfɫæʃi
01

Có phong cách rực rỡ, phô trương hoặc xa hoa trong diện mạo hoặc hành xử.

Having a flashy style ostentatious or extravagant in appearance or behavior

Ví dụ
02

Sáng sủa và đầy màu sắc nhằm thu hút sự chú ý.

Bright and colorful intended to attract attention

Ví dụ
03

Thể hiện sự chú ý với thiết kế nổi bật

Showy designed to impress or attract notice

Ví dụ