Bản dịch của từ Flashy trong tiếng Việt

Flashy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashy (Adjective)

flˈæʃi
flˈæʃi
01

Phô trương hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Ostentatiously attractive or impressive.

Ví dụ

Her flashy jewelry caught everyone's attention at the social event.

Đồ trang sức hào nhoáng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

He arrived in a flashy sports car to the social gathering.

Anh ấy đến trên một chiếc xe thể thao hào nhoáng đến buổi họp mặt xã hội.

The flashy decorations added glamour to the social party.

Những đồ trang trí hào nhoáng đã tăng thêm vẻ quyến rũ cho bữa tiệc xã hội.

Dạng tính từ của Flashy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flashy

Loè loẹt

Flashier

Nổi bật

Flashiest

Thô nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flashy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and elegant costumes, visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] These days, it is common to see young people squander their time and money on keeping up with the latest trends, including buying clothing and tech gadgets [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020

Idiom with Flashy

Không có idiom phù hợp