Bản dịch của từ Flashily trong tiếng Việt

Flashily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashily (Adverb)

flˈæʃɨli
flˈæʃɨli
01

Theo cách hào nhoáng.

In a flashy manner.

Ví dụ

She dressed flashily for the party.

Cô ấy mặc lòe loẹt cho bữa tiệc.

He didn't like the flashily decorated room.

Anh ấy không thích căn phòng được trang trí lòe loẹt.

Did you notice how flashily he arrived at the event?

Bạn có nhận thấy anh ấy đã đến sự kiện một cách lòe loẹt không?

02

Theo cách thu hút sự chú ý.

In a way that attracts attention.

Ví dụ

She always dresses flashily to stand out in social events.

Cô ấy luôn mặc lòe loẹt để nổi bật trong các sự kiện xã hội.

He prefers not to dress flashily as it can be distracting.

Anh ấy thích không mặc lòe loẹt vì nó có thể gây xao lạc.

Do you think dressing flashily is appropriate for formal social gatherings?

Bạn có nghĩ việc mặc lòe loẹt phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội trang trọng không?

03

Theo cách phô trương hoặc khoa trương.

In a showy or ostentatious way.

Ví dụ

She always dresses flashily to impress others in social events.

Cô ấy luôn mặc lòe loẹt để gây ấn tượng trong các sự kiện xã hội.

He prefers not to behave flashily to avoid drawing unnecessary attention.

Anh ấy thích không hành động lòe loẹt để tránh thu hút sự chú ý không cần thiết.

Do you think dressing flashily is important in social gatherings?

Bạn có nghĩ việc mặc lòe loẹt quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flashily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flashily

Không có idiom phù hợp