Bản dịch của từ Flashily trong tiếng Việt
Flashily
Flashily (Adverb)
She dressed flashily for the party.
Cô ấy mặc lòe loẹt cho bữa tiệc.
He didn't like the flashily decorated room.
Anh ấy không thích căn phòng được trang trí lòe loẹt.
Did you notice how flashily he arrived at the event?
Bạn có nhận thấy anh ấy đã đến sự kiện một cách lòe loẹt không?
She always dresses flashily to stand out in social events.
Cô ấy luôn mặc lòe loẹt để nổi bật trong các sự kiện xã hội.
He prefers not to dress flashily as it can be distracting.
Anh ấy thích không mặc lòe loẹt vì nó có thể gây xao lạc.
Do you think dressing flashily is appropriate for formal social gatherings?
Bạn có nghĩ việc mặc lòe loẹt phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội trang trọng không?
She always dresses flashily to impress others in social events.
Cô ấy luôn mặc lòe loẹt để gây ấn tượng trong các sự kiện xã hội.
He prefers not to behave flashily to avoid drawing unnecessary attention.
Anh ấy thích không hành động lòe loẹt để tránh thu hút sự chú ý không cần thiết.
Do you think dressing flashily is important in social gatherings?
Bạn có nghĩ việc mặc lòe loẹt quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp