Bản dịch của từ Flashily trong tiếng Việt
Flashily
Adverb

Flashily(Adverb)
flˈæʃɪli
ˈfɫæʃəɫi
Ví dụ
02
Theo cách hào nhoáng hoặc nổi bật thường là quá mức
In a flashy or conspicuous manner often excessively so
Ví dụ
Flashily

Theo cách hào nhoáng hoặc nổi bật thường là quá mức
In a flashy or conspicuous manner often excessively so