Bản dịch của từ Badger trong tiếng Việt
Badger
Badger (Noun)
The badger organized a charity event for the local community.
Con lợn đất tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.
The badger is known for its involvement in environmental conservation efforts.
Con lợn đất nổi tiếng với việc tham gia vào các nỗ lực bảo tồn môi trường.
The badger's den was a gathering place for social activities.
Tổ của con lợn đất là nơi tập trung hoạt động xã hội.
The badger's den was discovered by the wildlife researchers.
Hang của lợn rừng đã bị các nhà nghiên cứu động vật hoang dã phát hiện.
The badger population in the area is steadily increasing.
Dân số lợn rừng trong khu vực đang tăng ổn định.
The badger's distinctive black and grey coat provides camouflage in the forest.
Bộ lông đen và xám đặc trưng của lợn rừng cung cấp sự ngụy trang trong rừng.
Dạng danh từ của Badger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Badger | Badgers |
Badger (Verb)
Liên tục yêu cầu (ai đó) làm việc gì đó; làm phiền.
Repeatedly ask someone to do something pester.
She badgered her friend to join the social club.
Cô ấy đã quấy rối bạn mình để tham gia câu lạc bộ xã hội.
Parents shouldn't badger their children about their social life.
Cha mẹ không nên làm phiền con cái về cuộc sống xã hội của họ.
The salesman badgered customers to buy the new social media app.
Người bán hàng đã quấy rối khách hàng để mua ứng dụng mạng xã hội mới.
Dạng động từ của Badger (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Badger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Badgered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Badgered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Badgers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Badgering |
Họ từ
Từ "badger" có nghĩa là loài động vật có vú nhỏ, thuộc họ chồn, sống chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Âu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là quấy rầy hoặc gây phiền toái cho ai đó liên tục. Trong tiếng Anh Mỹ, "badger" thường được phát âm là /ˈbædʒər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào âm "a". Từ này còn được dùng trong các câu thành ngữ và biểu đạt, cho thấy hành vi liên tục trong việc thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
Từ "badger" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bage", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "bācārius", chỉ một loài động vật có lông dày. Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ con nhím hoặc con lửng, nhưng dần dần trở thành danh từ chỉ loài lửng châu Âu. Ngày nay, "badger" không chỉ dùng để mô tả động vật mà còn được sử dụng như một động từ có nghĩa là gây áp lực hoặc quấy rối, phản ánh tính chất kiên trì và xâm nhập của loài vật này trong tự nhiên.
Từ "badger" trong bối cảnh IELTS thường ít gặp, chủ yếu nằm trong phần từ vựng khó hoặc bài đọc, với tần suất thấp trong các bài viết hoặc nói. Trong các ngữ cảnh khác, "badger" thường chỉ về loài động vật, nhưng cũng sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ sự quấy rối hoặc hanh hạ ai đó về một vấn đề nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc văn bản văn học nhằm diễn tả các hành vi kiên trì hoặc sự quấy rầy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp