Bản dịch của từ Badger trong tiếng Việt
Badger

Badger(Noun)
Dạng danh từ của Badger (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Badger | Badgers |
Badger(Verb)
Liên tục yêu cầu (ai đó) làm việc gì đó; làm phiền.
Repeatedly ask someone to do something pester.
Dạng động từ của Badger (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Badger |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Badgered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Badgered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Badgers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Badgering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "badger" có nghĩa là loài động vật có vú nhỏ, thuộc họ chồn, sống chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Âu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là quấy rầy hoặc gây phiền toái cho ai đó liên tục. Trong tiếng Anh Mỹ, "badger" thường được phát âm là /ˈbædʒər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào âm "a". Từ này còn được dùng trong các câu thành ngữ và biểu đạt, cho thấy hành vi liên tục trong việc thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
Từ "badger" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bage", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "bācārius", chỉ một loài động vật có lông dày. Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ con nhím hoặc con lửng, nhưng dần dần trở thành danh từ chỉ loài lửng châu Âu. Ngày nay, "badger" không chỉ dùng để mô tả động vật mà còn được sử dụng như một động từ có nghĩa là gây áp lực hoặc quấy rối, phản ánh tính chất kiên trì và xâm nhập của loài vật này trong tự nhiên.
Từ "badger" trong bối cảnh IELTS thường ít gặp, chủ yếu nằm trong phần từ vựng khó hoặc bài đọc, với tần suất thấp trong các bài viết hoặc nói. Trong các ngữ cảnh khác, "badger" thường chỉ về loài động vật, nhưng cũng sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ sự quấy rối hoặc hanh hạ ai đó về một vấn đề nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc văn bản văn học nhằm diễn tả các hành vi kiên trì hoặc sự quấy rầy.
Họ từ
Từ "badger" có nghĩa là loài động vật có vú nhỏ, thuộc họ chồn, sống chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Âu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là quấy rầy hoặc gây phiền toái cho ai đó liên tục. Trong tiếng Anh Mỹ, "badger" thường được phát âm là /ˈbædʒər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào âm "a". Từ này còn được dùng trong các câu thành ngữ và biểu đạt, cho thấy hành vi liên tục trong việc thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
Từ "badger" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bage", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "bācārius", chỉ một loài động vật có lông dày. Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ con nhím hoặc con lửng, nhưng dần dần trở thành danh từ chỉ loài lửng châu Âu. Ngày nay, "badger" không chỉ dùng để mô tả động vật mà còn được sử dụng như một động từ có nghĩa là gây áp lực hoặc quấy rối, phản ánh tính chất kiên trì và xâm nhập của loài vật này trong tự nhiên.
Từ "badger" trong bối cảnh IELTS thường ít gặp, chủ yếu nằm trong phần từ vựng khó hoặc bài đọc, với tần suất thấp trong các bài viết hoặc nói. Trong các ngữ cảnh khác, "badger" thường chỉ về loài động vật, nhưng cũng sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ sự quấy rối hoặc hanh hạ ai đó về một vấn đề nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc văn bản văn học nhằm diễn tả các hành vi kiên trì hoặc sự quấy rầy.
