Bản dịch của từ Pester trong tiếng Việt
Pester
Pester (Verb)
Gây rắc rối hoặc làm phiền (ai đó) với những yêu cầu hoặc sự gián đoạn thường xuyên hoặc liên tục.
Trouble or annoy (someone) with frequent or persistent requests or interruptions.
She would pester her friends to join her social events.
Cô ấy sẽ quấy rối bạn bè để tham gia sự kiện xã hội của cô ấy.
The persistent telemarketers would pester people with unwanted calls.
Những nhân viên bán hàng qua điện thoại kiên trì sẽ quấy rối người khác với cuộc gọi không mong muốn.
He didn't want to pester his colleagues for help all the time.
Anh ấy không muốn phiền đồng nghiệp của mình để nhờ giúp đỡ suốt ngày.
Dạng động từ của Pester (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pester |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pestered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pestered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pesters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pestering |
Họ từ
Từ "pester" có nghĩa là làm phiền hoặc quấy rối ai đó một cách liên tục hoặc gây khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi gây khó chịu với mục đích đòi hỏi hoặc đạt được điều gì. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pester" có cách phát âm tương tự và được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng ở Anh, từ này đôi khi có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, tương tự như "bother".
Từ "pester" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "pestere", mang nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy. Latin gốc của từ này "pestis", nghĩa là bệnh dịch, thể hiện sự tàn phá hay khó chịu. Qua thời gian, "pester" được phát triển để miêu tả hành động quấy rầy hoặc gây khó chịu liên tục, thể hiện mối liên hệ giữa sự phiền toái và cảm giác tiêu cực mà nó mang lại trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "pester" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ hành động làm phiền hoặc quấy rầy ai đó. Trong các văn bản văn học hoặc báo chí, "pester" thường được dùng để diễn tả sự quấy rối liên tục của người khác, thể hiện tính chất phiền hà trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp