Bản dịch của từ Weasel trong tiếng Việt
Weasel
Noun [U/C] Verb

Weasel(Noun)
wˈiːzəl
ˈwizəɫ
Ví dụ
03
Một trường hợp né tránh hoặc trốn tránh trách nhiệm
An instance of dodging or evading responsibility
Ví dụ
Weasel(Verb)
wˈiːzəl
ˈwizəɫ
01
Một loài thú ăn thịt thuộc giống mustela, có hình dáng mảnh mai và dài, thường có bộ lông màu nâu và bụng màu trắng.
To evade an obligation or responsibility
Ví dụ
