Bản dịch của từ Weasel trong tiếng Việt

Weasel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weasel(Noun)

wˈiːzəl
ˈwizəɫ
01

Một loài động vật có vú ăn thịt, dáng mảnh mai và dài thuộc chi mustela, thường có bộ lông màu nâu và bụng trắng.

A slender elongated carnivorous mammal of the genus mustela typically having a brown coat and a white underbelly

Ví dụ
02

Một người lừa dối hoặc phản bội

A deceitful or treacherous person

Ví dụ
03

Một trường hợp né tránh hoặc trốn tránh trách nhiệm

An instance of dodging or evading responsibility

Ví dụ

Weasel(Verb)

wˈiːzəl
ˈwizəɫ
01

Một loài thú ăn thịt thuộc giống mustela, có hình dáng mảnh mai và dài, thường có bộ lông màu nâu và bụng màu trắng.

To evade an obligation or responsibility

Ví dụ
02

Một người giả dối hoặc phản bội

To act in a tricky or deceitful manner

Ví dụ