Bản dịch của từ Underbelly trong tiếng Việt
Underbelly
Underbelly (Noun)
The underbelly of society often hides many unreported issues.
Mặt trái của xã hội thường che giấu nhiều vấn đề chưa được báo cáo.
The underbelly of our community is not always visible.
Mặt trái của cộng đồng chúng ta không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the underbelly of urban life being ignored by officials?
Mặt trái của đời sống đô thị có bị các quan chức bỏ qua không?
Họ từ
Từ "underbelly" chỉ phần bụng hoặc mặt dưới của một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cơ thể động vật hoặc xe cộ. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó ám chỉ những khía cạnh tiêu cực hoặc không được thấy của một vấn đề hay xã hội, ví dụ như tội phạm hoặc nghèo đói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "underbelly" xuất phát từ hai thành tố trong tiếng Anh: "under" có nguồn gốc từ tiếng Old English "under", nghĩa là ở phía dưới, và "belly", được nhận diện từ tiếng Old English "belly", chỉ phần bụng. Kết hợp lại, từ này chỉ phần bụng nằm ở dưới cơ thể trong cấu trúc động vật. Theo thời gian, "underbelly" đã được chuyển nghĩa sang chỉ những khía cạnh yếu kém, dễ tổn thương hoặc bí mật của một vấn đề hay tổ chức, phản ánh tình trạng dễ bị tấn công hoặc ảnh hưởng tiêu cực.
Từ "underbelly" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói và Đọc; tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần Viết trong ngữ cảnh nói về những vấn đề xã hội tiềm ẩn hoặc khía cạnh tiêu cực của một hiện tượng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "underbelly" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh tối tăm của một vấn đề hay một xã hội, ví dụ như tội phạm, nghèo đói hoặc nạn buôn bán người. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với các cuộc thảo luận về hiện tượng xã hội phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp