Bản dịch của từ Underbelly trong tiếng Việt

Underbelly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underbelly (Noun)

ˈʌndəbɛli
ˈʌndɚbɛli
01

Mặt dưới hoặc bụng mềm của động vật.

The soft underside or abdomen of an animal.

Ví dụ

The underbelly of society often hides many unreported issues.

Mặt trái của xã hội thường che giấu nhiều vấn đề chưa được báo cáo.

The underbelly of our community is not always visible.

Mặt trái của cộng đồng chúng ta không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Is the underbelly of urban life being ignored by officials?

Mặt trái của đời sống đô thị có bị các quan chức bỏ qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underbelly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underbelly

Không có idiom phù hợp