Bản dịch của từ Tricky trong tiếng Việt
Tricky
Tricky (Adjective)
Dealing with tricky social situations requires tact and diplomacy.
Xử lý tình huống xã hội khó khăn đòi hỏi sự khéo léo và ngoại giao.
Navigating through tricky conversations at gatherings can be challenging.
Điều hướng qua các cuộc trò chuyện khó khăn tại các buổi tụ tập có thể thách thức.
Solving tricky relationship issues demands patience and understanding.
Giải quyết các vấn đề mối quan hệ khó khăn đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
Her tricky smile hid her true intentions.
Nụ cười tinh nghịch của cô ấy che giấu ý đồ thực sự.
The tricky salesman convinced many to buy unnecessary items.
Người bán hàng tinh nghịch đã thuyết phục nhiều người mua các mặt hàng không cần thiết.
He played a tricky game to win the trust of others.
Anh ấy chơi một trò chơi tinh nghịch để giành được sự tin tưởng của người khác.
Họ từ
Từ "tricky" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc một vấn đề khó khăn, phức tạp và đòi hỏi sự khéo léo, tinh tế trong cách giải quyết. Kết hợp giữa Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng "tricky" trong các tình huống không chính thức, trong khi người Anh có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "tricky" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "trikkan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "trickō", đều có nghĩa là "lừa dối" hoặc "khéo léo". Trong giai đoạn đầu, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tình huống có tính chất lập kế hoạch tinh vi hoặc che đậy. Ngày nay, "tricky" không chỉ miêu tả các tình huống khó khăn mà còn chỉ những điều tinh vi, phức tạp tạo ra sự nghi ngờ hoặc gian lận. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh đặc điểm lắt léo của cả ngôn ngữ và hành vi con người.
Từ "tricky" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả các tình huống phức tạp hoặc đưa ra ý kiến cá nhân. Trong tiếng Anh hàng ngày, "tricky" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề khó khăn, khéo léo hoặc cần sự khôn ngoan để giải quyết. Từ này có thể thấy trong ngữ cảnh giải quyết bài toán, tình huống xã hội, hoặc thảo luận về chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp