Bản dịch của từ Tricky trong tiếng Việt
Tricky
Adjective
Tricky (Adjective)
tɹˈɪki
tɹˈɪki
Ví dụ
Dealing with tricky social situations requires tact and diplomacy.
Xử lý tình huống xã hội khó khăn đòi hỏi sự khéo léo và ngoại giao.
Navigating through tricky conversations at gatherings can be challenging.
Điều hướng qua các cuộc trò chuyện khó khăn tại các buổi tụ tập có thể thách thức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tricky
Không có idiom phù hợp