Bản dịch của từ Crafty trong tiếng Việt
Crafty
Crafty (Adjective)
The crafty politician manipulated the public opinion to win the election.
Chính trị gia xảo quyệt đã thao túng ý kiến công chúng để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The crafty salesman convinced customers to buy unnecessary products.
Người bán hàng xảo quyệt đã thuyết phục khách hàng mua các sản phẩm không cần thiết.
The crafty lady knitted a beautiful scarf for her friend.
Người phụ nữ tinh ranh đan một chiếc khăn quàng đẹp cho bạn của cô ấy.
Crafty artisans showcased their handmade products at the local fair.
Các nghệ nhân tài ba trưng bày sản phẩm làm bằng tay của họ tại hội chợ địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp