Bản dịch của từ Crafty trong tiếng Việt

Crafty

Adjective

Crafty (Adjective)

kɹˈæfti
kɹˈæfti
01

Thông minh trong việc đạt được mục tiêu của mình bằng các phương pháp gián tiếp hoặc lừa dối.

Clever at achieving one's aims by indirect or deceitful methods.

Ví dụ

The crafty politician manipulated the public opinion to win the election.

Chính trị gia xảo quyệt đã thao túng ý kiến công chúng để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

The crafty salesman convinced customers to buy unnecessary products.

Người bán hàng xảo quyệt đã thuyết phục khách hàng mua các sản phẩm không cần thiết.

02

Liên quan hoặc liên quan đến việc chế tạo đồ vật bằng tay.

Involving or relating to the making of objects by hand.

Ví dụ

The crafty lady knitted a beautiful scarf for her friend.

Người phụ nữ tinh ranh đan một chiếc khăn quàng đẹp cho bạn của cô ấy.

Crafty artisans showcased their handmade products at the local fair.

Các nghệ nhân tài ba trưng bày sản phẩm làm bằng tay của họ tại hội chợ địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crafty

Không có idiom phù hợp