Bản dịch của từ Ancestral trong tiếng Việt
Ancestral
Ancestral (Adjective)
The family's ancestral home was a small village in the countryside.
Ngôi nhà tổ tiên của gia đình là một ngôi làng nhỏ ở nông thôn.
She proudly displayed her ancestral jewelry during the cultural festival.
Cô ấy tự hào trưng bày trang sức tổ tiên của mình trong lễ hội văn hóa.
The community celebrated its ancestral traditions with a special ceremony.
Cộng đồng đã tổ chức lễ nghi tổ tiên đặc biệt để kỷ niệm truyền thống của mình.
Dạng tính từ của Ancestral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ancestral Tổ tiên | - | - |
Họ từ
Từ "ancestral" là tính từ có nghĩa liên quan đến tổ tiên hoặc di sản từ thế hệ trước. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường chỉ những truyền thống, phong tục hoặc di sản được truyền lại từ tổ tiên. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt, cả về hình thức viết lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau, phản ánh những phong cách ngữ âm địa phương.
Từ "ancestral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ancestralis", bắt nguồn từ "ancestor" có nghĩa là tổ tiên. Từ này phản ánh khái niệm liên quan đến di sản và những thế hệ trước. Qua thời gian, nghĩa của "ancestral" đã mở rộng để chỉ những yếu tố văn hóa, truyền thống hoặc đặc điểm được truyền từ tổ tiên đến thế hệ hiện tại. Do đó, nó thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với di sản cá nhân và tập thể trong xã hội.
Từ "ancestral" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về di sản văn hóa, gia đình và nguồn gốc. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nhân học, lịch sử và di truyền. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ "ancestral" bao gồm các cuộc hội thảo về di sản văn hóa hoặc các nghiên cứu về tổ tiên và nguồn cội của các cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp