Bản dịch của từ Ionization trong tiếng Việt
Ionization
Ionization (Noun)
(hóa học, vật lý) bất kỳ quá trình nào dẫn đến sự phân ly của một nguyên tử hoặc phân tử trung tính thành các hạt mang điện tích ion; trạng thái bị ion hóa.
Chemistry physics any process that leads to the dissociation of a neutral atom or molecule into charged particles ions the state of being ionized.
Ionization occurs when social media influences public opinion and behavior.
Ion hóa xảy ra khi mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
The ionization of our discussions does not always lead to productive outcomes.
Ion hóa các cuộc thảo luận của chúng ta không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.
Does ionization affect how people interact in social settings today?
Ion hóa có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các tình huống xã hội hôm nay không?
Họ từ
Ionization là quá trình tạo ra ion từ nguyên tử hoặc phân tử thông qua việc thêm hoặc lấy đi electron. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong hóa học và vật lý, đặc biệt là trong các ứng dụng như quang phổ và phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, cách viết có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "ionization" bắt nguồn từ gốc Latin "ion", có nghĩa là "cái đi" hoặc "cái di chuyển", kết hợp với hậu tố "-ization" chỉ quá trình hình thành. Ban đầu, "ion" được các nhà khoa học sử dụng trong thế kỷ 19 để mô tả các hạt mang điện tích. Ngày nay, "ionization" được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi các nguyên tử hoặc phân tử thành ion, góp phần quan trọng trong hóa học và vật lý. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng kiến thức về các hiện tượng điện từ và hóa học.
Ionization là một thuật ngữ khoa học quan trọng xuất hiện phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, khi đề cập đến quá trình biến đổi nguyên tử hay phân tử thành ion. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và khoa học để thảo luận về các khía cạnh của hóa học, vật lý và sinh học. Ngoài ra, ionization cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phân tích môi trường, và các ứng dụng công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp