Bản dịch của từ Dissociation trong tiếng Việt
Dissociation
Dissociation (Noun)
Hành động ngắt kết nối hoặc tách rời hoặc trạng thái bị ngắt kết nối.
The action of disconnecting or separating or the state of being disconnected.
The dissociation of the community led to isolation among its members.
Sự phân ly của cộng đồng dẫn đến sự cô lập giữa các thành viên.
There was a sense of dissociation in the group after the conflict.
Có cảm giác phân ly trong nhóm sau cuộc xung đột.
The dissociation from social events left her feeling lonely and disconnected.
Sự phân ly khỏi các sự kiện xã hội khiến cô cảm thấy cô đơn và mất kết nối.
Họ từ
Dissociation là một thuật ngữ tâm lý học mô tả trạng thái phân tách giữa tâm trí và các trải nghiệm nhận thức, cảm xúc hoặc hành vi. Hiện tượng này có thể xuất hiện như một cơ chế đối phó với stress, dẫn đến cảm giác tách biệt hoặc lạc lõng. Trong y học, dissociation còn chỉ khả năng không nhớ lại thông tin quan trọng liên quan đến trải nghiệm đau thương. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa.
Từ "dissociation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissociare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "sociare" có nghĩa là "kết nối". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình phân tách một đối tượng khỏi một mối liên hệ nào đó. Trong tâm lý học, "dissociation" chỉ trạng thái tâm lý khi một cá nhân tạm thời tách rời khỏi nhận thức hoặc cảm xúc của bản thân, qua đó cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa các khía cạnh tâm lý và cơ bản của ý thức.
Từ "dissociation" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường có tần suất thấp trong các phần kiến thức chủ đề rộng. Trong ngữ cảnh tâm lý học và sinh lý học, từ này thường được dùng để miêu tả sự phân ly giữa các yếu tố tâm trí và nhận thức, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chấn thương tâm lý, rối loạn tâm trạng hoặc trong luận văn khoa học. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe tâm thần, giáo dục và nghiên cứu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp