Bản dịch của từ Dissociation trong tiếng Việt
Dissociation
Noun [U/C]

Dissociation(Noun)
dɪsˈəʊsɪˈeɪʃən
dɪˌsoʊsiˈeɪʃən
01
Quá trình tách rời hoặc ngắt kết nối với một cái gì đó
The process of separating or disconnecting from something
Ví dụ
02
Một trạng thái tâm lý trong đó suy nghĩ, cảm xúc hoặc cảm giác về bản thân của một người bị tách rời khỏi trải nghiệm ý thức thông thường của họ.
A psychological condition in which a persons thoughts feelings or sense of identity are separated from their usual conscious experience
Ví dụ
03
Trạng thái tách rời hoặc bị phân cách
The state of being detached or separated
Ví dụ
