Bản dịch của từ Depleting trong tiếng Việt
Depleting
Verb
Depleting (Verb)
dɪplˈiɾɪŋ
dɪplˈiɾɪŋ
Ví dụ
Overfishing is depleting marine resources rapidly.
Đánh bắt quá mức đang làm cạn kiệt tài nguyên biển nhanh chóng.
The drought is depleting water sources in the region.
Hạn hán đang làm cạn kiệt nguồn nước trong khu vực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Depleting
Không có idiom phù hợp