Bản dịch của từ Depleting trong tiếng Việt
Depleting
Depleting (Verb)
Overfishing is depleting marine resources rapidly.
Đánh bắt quá mức đang làm cạn kiệt tài nguyên biển nhanh chóng.
The drought is depleting water sources in the region.
Hạn hán đang làm cạn kiệt nguồn nước trong khu vực.
Deforestation is depleting the earth's oxygen supply.
Phá rừng đang làm cạn kiệt nguồn cung cấp oxy của trái đất.
Dạng động từ của Depleting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depleting |
Họ từ
"Từ 'depleting' là dạng hiện tại phân từ của động từ 'deplete', có nghĩa là làm giảm đi, giảm thiểu hoặc sử dụng cạn kiệt tài nguyên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này; cả hai ngôn ngữ đều sử dụng 'depleting' với ý nghĩa tương tự trong văn viết và nói. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này thường thấy trong các bối cảnh môi trường và kinh tế, nơi tài nguyên tự nhiên bị khai thác một cách không bền vững".
Từ "depleting" xuất phát từ gốc Latin "deplere", có nghĩa là "làm cạn kiệt" hoặc "đổ đầy ra ngoài". Lịch sử từ ngữ này cho thấy sự chuyển tiếp từ việc làm giảm lượng dự trữ của một tài nguyên nào đó. Hiện nay, "depleting" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm số lượng hoặc chất lượng của một thứ gì đó, điển hình trong ngữ cảnh môi trường và tài nguyên thiên nhiên, phản ánh mối quan tâm về sự cạn kiệt tài nguyên.
Từ "depleting" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến môi trường và tài nguyên, đặc biệt trong bài viết và nói về tình trạng suy giảm tài nguyên thiên nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc và Viết như một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên hoặc chính trị môi trường. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về sự cạn kiệt nguồn nước, suy giảm đa dạng sinh học và các vấn đề về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp