Bản dịch của từ Depleting trong tiếng Việt

Depleting

Verb

Depleting (Verb)

dɪplˈiɾɪŋ
dɪplˈiɾɪŋ
01

Để giảm một cái gì đó về kích thước hoặc số lượng, đặc biệt là nguồn cung cấp năng lượng, tiền bạc, vv.

To reduce something in size or amount, especially supplies of energy, money, etc.

Ví dụ

Overfishing is depleting marine resources rapidly.

Đánh bắt quá mức đang làm cạn kiệt tài nguyên biển nhanh chóng.

The drought is depleting water sources in the region.

Hạn hán đang làm cạn kiệt nguồn nước trong khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depleting

Không có idiom phù hợp