Bản dịch của từ Costing trong tiếng Việt
Costing
Costing (Verb)
Phân từ hiện tại của chi phí.
Present participle of cost.
Costing a new community center requires careful budget planning.
Việc định giá một trung tâm cộng đồng mới đòi hỏi kế hoạch ngân sách cẩn thận.
The charity event is costing more than expected due to expenses.
Sự kiện từ thiện đang tốn kém hơn so với dự kiến do chi phí.
Estimating the total project cost is crucial before starting construction.
Ước lượng tổng chi phí dự án là rất quan trọng trước khi bắt đầu xây dựng.
Dạng động từ của Costing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Costed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Costed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Costs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Costing |
Họ từ
"Costing" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình xác định chi phí sản xuất của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "costing" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực tài chính, cách thức và chi tiết trong quá trình costing có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, phản ánh sự khác biệt trong quản lý và thực hành kinh doanh.
Từ "costing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "constare", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "được cấu thành". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "coster" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình xác định chi phí, phản ánh các yếu tố kinh tế và tài chính. Sự kết hợp này cho thấy "costing" không chỉ đơn thuần là tính toán, mà còn liên quan đến việc đánh giá giá trị trong bối cảnh kinh doanh.
Từ "costing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và kế toán, chẳng hạn như chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Nói và Viết, "costing" thường được nhắc đến khi bàn luận về ngân sách, dự toán chi phí trong các dự án, hoặc khi phân tích giá trị kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo kinh doanh và phân tích tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp