Bản dịch của từ Fib trong tiếng Việt
Fib
Fib (Noun)
Một lời nói dối, thường là một lời nói dối không quan trọng.
A lie typically an unimportant one.
He told a fib about his age during the IELTS speaking test.
Anh ấy nói một câu nói dối về tuổi của mình trong bài thi nói IELTS.
She never tells fibs in her IELTS writing essays.
Cô ấy không bao giờ nói dối trong bài luận viết IELTS của mình.
Did you catch him in a fib during the IELTS interview?
Bạn có bắt gặp anh ấy nói dối trong cuộc phỏng vấn IELTS không?
Kết hợp từ của Fib (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tell fib Nói dối | She always tells fibs to impress others during social gatherings. Cô ấy luôn nói dối để gây ấn tượng với người khác trong các buổi tụ tập xã hội. |
Fib (Verb)
Kể một điều bịa đặt.
Tell a fib.
She fibs about her age to seem younger.
Cô ấy nói dối về tuổi của mình để trông trẻ hơn.
He never fibs during job interviews.
Anh ấy không bao giờ nói dối trong phỏng vấn công việc.
Do you think it's okay to fib in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc nói dối trong tình huống xã hội là tốt không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp