Bản dịch của từ Fib trong tiếng Việt

Fib

Noun [U/C]Verb

Fib (Noun)

fɪb
fɪb
01

Một lời nói dối, thường là một lời nói dối không quan trọng.

A lie typically an unimportant one.

Ví dụ

He told a fib about his age during the IELTS speaking test.

Anh ấy nói một câu nói dối về tuổi của mình trong bài thi nói IELTS.

She never tells fibs in her IELTS writing essays.

Cô ấy không bao giờ nói dối trong bài luận viết IELTS của mình.

Did you catch him in a fib during the IELTS interview?

Bạn có bắt gặp anh ấy nói dối trong cuộc phỏng vấn IELTS không?

Kết hợp từ của Fib (Noun)

CollocationVí dụ

Tell fib

Nói dối

She always tells fibs to impress others during social gatherings.

Cô ấy luôn nói dối để gây ấn tượng với người khác trong các buổi tụ tập xã hội.

Fib (Verb)

fɪb
fɪb
01

Kể một điều bịa đặt.

Tell a fib.

Ví dụ

She fibs about her age to seem younger.

Cô ấy nói dối về tuổi của mình để trông trẻ hơn.

He never fibs during job interviews.

Anh ấy không bao giờ nói dối trong phỏng vấn công việc.

Do you think it's okay to fib in social situations?

Bạn có nghĩ rằng việc nói dối trong tình huống xã hội là tốt không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fib

Không có idiom phù hợp