Bản dịch của từ Fib trong tiếng Việt
Fib
Fib (Noun)
Một lời nói dối, thường là một lời nói dối không quan trọng.
A lie typically an unimportant one.
He told a fib about his age during the IELTS speaking test.
Anh ấy nói một câu nói dối về tuổi của mình trong bài thi nói IELTS.
She never tells fibs in her IELTS writing essays.
Cô ấy không bao giờ nói dối trong bài luận viết IELTS của mình.
Did you catch him in a fib during the IELTS interview?
Bạn có bắt gặp anh ấy nói dối trong cuộc phỏng vấn IELTS không?
Kết hợp từ của Fib (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tell fib Nói dối | She always tells fibs to impress others during social gatherings. Cô ấy luôn nói dối để gây ấn tượng với người khác trong các buổi tụ tập xã hội. |
Fib (Verb)
Kể một điều bịa đặt.
Tell a fib.
She fibs about her age to seem younger.
Cô ấy nói dối về tuổi của mình để trông trẻ hơn.
He never fibs during job interviews.
Anh ấy không bao giờ nói dối trong phỏng vấn công việc.
Do you think it's okay to fib in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc nói dối trong tình huống xã hội là tốt không?
Dạng động từ của Fib (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fib |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fibbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fibbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fibs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fibbing |
Họ từ
Từ "fib" trong tiếng Anh mang nghĩa là một lời nói dối nhỏ hoặc lời lừa dối không nghiêm trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Phiên bản British English và American English của "fib" có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, song có thể khác nhau về ngữ điệu. Trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng từ này một cách nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó rộng rãi hơn trong ngữ cảnh đời sống.
Từ "fib" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fibia", có nghĩa là "nói dối nhỏ" hoặc "lời nói dối vô hại". Xuất hiện vào thế kỷ 19 bên trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ những lời nói dối nhẹ nhàng, thường không mang ý nghĩa xấu. Sự chuyển biến này từ ý nghĩa gốc cho thấy cách con người phân loại và xử lý các hành vi cần thiết để duy trì sự hòa hợp trong giao tiếp xã hội, cũng như phản ánh xu hướng giảm nhẹ hoá các sai phạm trong khẩu ngữ.
Từ "fib" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, khi các chủ đề liên quan đến hành vi con người hoặc câu chuyện cá nhân được đề cập. Trong Ngữ pháp và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả về sự thật và dối trá, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp không trung thực. Từ "fib" thường xuất hiện trong văn viết và lời nói thông thường, nơi biểu thị những lời nói dối nhỏ hoặc không nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp