Bản dịch của từ Deceptively trong tiếng Việt

Deceptively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceptively (Adverb)

dɪsˈɛptɪvli
dɪsˈɛptɪvli
01

Rõ ràng nhưng thực tế không phải vậy.

Apparently but not actually.

Ví dụ

She deceptively smiled at her rival during the competition.

Cô ấy cười một cách lừa dối với đối thủ của mình trong cuộc thi.

The politician deceptively promised lower taxes to gain votes.

Chính trị gia đưa ra lời hứa lừa dối về thuế thấp để có được phiếu bầu.

The deceptively simple proposal hid complex underlying motives.

Đề xuất đơn giản một cách lừa dối che giấu động cơ phức tạp.

02

Thực tế nhưng không rõ ràng.

Actually but not apparently.

Ví dụ

The deceptively simple recipe turned out to be a culinary masterpiece.

Công thức đơn giản một cách lừa dối cuối cùng lại trở thành một kiệt tác ẩm thực.

The deceptively friendly stranger had ulterior motives hidden beneath his smile.

Người lạ tỏ ra thân thiện một cách lừa dối có mục đích ẩn sau nụ cười.

The deceptively calm atmosphere masked the tension brewing among the guests.

Bầu không khí bình tĩnh một cách lừa dối che giấu sự căng thẳng đang nảy sinh giữa khách mời.

03

Một cách lừa đảo; gây hiểu lầm.

In a deceptive manner misleadingly.

Ví dụ

She deceptively manipulated the data to win the debate.

Cô ấy một cách lừa dối điều chỉnh dữ liệu để chiến thắng cuộc tranh luận.

The politician deceptively promised lower taxes during the campaign.

Chính trị gia một cách lừa dối hứa giảm thuế trong chiến dịch.

The advertisement deceptively claimed their product was all-natural.

Quảng cáo một cách lừa dối tuyên bố sản phẩm của họ hoàn toàn tự nhiên.

Dạng trạng từ của Deceptively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deceptively

Lừa gạt

More deceptively

Lừa dối hơn

Most deceptively

Lừa gạt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deceptively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Those can be either or annoying; and such information overload has become a nuisance to many people, particularly when their favourite telecasts are constantly interrupted by irrelevant promotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Deceptively

Không có idiom phù hợp