Bản dịch của từ Deceptively trong tiếng Việt
Deceptively
Deceptively (Adverb)
Rõ ràng nhưng thực tế không phải vậy.
Apparently but not actually.
She deceptively smiled at her rival during the competition.
Cô ấy cười một cách lừa dối với đối thủ của mình trong cuộc thi.
The politician deceptively promised lower taxes to gain votes.
Chính trị gia đưa ra lời hứa lừa dối về thuế thấp để có được phiếu bầu.
The deceptively simple proposal hid complex underlying motives.
Đề xuất đơn giản một cách lừa dối che giấu động cơ phức tạp.
Thực tế nhưng không rõ ràng.
Actually but not apparently.
The deceptively simple recipe turned out to be a culinary masterpiece.
Công thức đơn giản một cách lừa dối cuối cùng lại trở thành một kiệt tác ẩm thực.
The deceptively friendly stranger had ulterior motives hidden beneath his smile.
Người lạ tỏ ra thân thiện một cách lừa dối có mục đích ẩn sau nụ cười.
The deceptively calm atmosphere masked the tension brewing among the guests.
Bầu không khí bình tĩnh một cách lừa dối che giấu sự căng thẳng đang nảy sinh giữa khách mời.
Một cách lừa đảo; gây hiểu lầm.
In a deceptive manner misleadingly.
She deceptively manipulated the data to win the debate.
Cô ấy một cách lừa dối điều chỉnh dữ liệu để chiến thắng cuộc tranh luận.
The politician deceptively promised lower taxes during the campaign.
Chính trị gia một cách lừa dối hứa giảm thuế trong chiến dịch.
The advertisement deceptively claimed their product was all-natural.
Quảng cáo một cách lừa dối tuyên bố sản phẩm của họ hoàn toàn tự nhiên.
Dạng trạng từ của Deceptively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deceptively Lừa gạt | More deceptively Lừa dối hơn | Most deceptively Lừa gạt nhất |
Họ từ
Từ "deceptively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách mà có thể khiến người khác hiểu sai hoặc bị lừa dối. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "deceptively" có thể mang ý nghĩa là một cái gì đó có vẻ đơn giản nhưng thực tế lại phức tạp hơn. Từ này thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc hành động có vẻ không đáng ngờ nhưng thực chất lại có mục đích lừa đảo.
Từ "deceptively" có nguồn gốc từ gốc Latin "deceptio", có nghĩa là "lừa dối". Từ này được hình thành từ động từ "decipere", nghĩa là "lừa gạt". Trong tiếng Anh, "deceptively" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tình huống có vẻ như thật nhưng thực chất lại lừa dối hoặc gây hiểu lầm. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất lừa gạt mà từ gốc tạo nên, nhấn mạnh sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và bản chất thực sự.
Từ "deceptively" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống hoặc hình ảnh có thể gây hiểu lầm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự không chính xác trong các thông tin, dẫn đến sự hiểu nhầm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "deceptively" thường xuất hiện khi bàn luận về các sản phẩm, quảng cáo hoặc tình huống có vẻ tốt nhưng chứa đựng sự thật không như mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp