Bản dịch của từ Deceptively trong tiếng Việt

Deceptively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceptively(Adverb)

dɪsˈɛptɪvli
dɪsˈɛptɪvli
01

Rõ ràng nhưng thực tế không phải vậy.

Apparently but not actually.

Ví dụ
02

Thực tế nhưng không rõ ràng.

Actually but not apparently.

Ví dụ
03

Một cách lừa đảo; gây hiểu lầm.

In a deceptive manner misleadingly.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Deceptively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deceptively

Lừa gạt

More deceptively

Lừa dối hơn

Most deceptively

Lừa gạt nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ