Bản dịch của từ Illusory trong tiếng Việt
Illusory
Illusory (Adjective)
Her illusory dreams of fame led her to make poor decisions.
Những giấc mơ ảo của cô về danh tiếng dẫn đến những quyết định tồi tệ.
His friends warned him about the illusory benefits of get-rich-quick schemes.
Bạn bè của anh đã cảnh báo anh về những lợi ích ảo của các kế hoạch làm giàu nhanh chóng.
Are illusory promises of success worth risking your future for?
Những lời hứa ảo về thành công có đáng để đặt cược tương lai của bạn không?
Họ từ
Từ "illusory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "illusorius", mang nghĩa là "ảo giác", "không có thực". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều khiến người khác nhầm lẫn hoặc không rõ ràng, thường không phản ánh chính xác thực tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, "illusory" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong học thuật và triết học, nơi mà khái niệm về thực tại và ảo tưởng được bàn luận.
Từ "illusory" xuất phát từ gốc Latin "illusorius", có nghĩa là "mang tính chất ảo giác". Gốc từ này bao gồm tiền tố "in-" chỉ sự phủ định và "lusus", có nghĩa là "trò chơi", do đó diễn đạt ý nghĩa về sự lừa dối hay ảo tưởng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những gì không hiện thực hoặc chỉ là ảo tưởng. Hiện nay, "illusory" thường được dùng để mô tả những giả định hay hình ảnh mà không phản ánh chính xác thực tại, thể hiện sự lừa dối trong tư tưởng.
Từ "illusory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự không chân thực hay ảo tưởng, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc triết học. Ngoài ra, "illusory" cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về nghệ thuật hoặc truyền thông, nơi mà hình ảnh hoặc khái niệm có thể tạo ra ấn tượng sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp