ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Illusory
Gây hiểu lầm hoặc lừa dối
Deceptive or misleading
Tạo ra một ảo giác khiến người ta cảm nhận được điều gì đó không tồn tại
Producing an illusion causing one to perceive something that is not there
Dựa trên ảo tưởng, không có thật hoặc không đúng
Based on illusion not real or true