Bản dịch của từ Artistically trong tiếng Việt
Artistically
Artistically (Adverb)
Một cách nghệ thuật.
In an artistic manner.
She painted artistically, capturing the essence of the city.
Cô ấy vẽ một cách nghệ thuật, bắt lấy bản chất của thành phố.
The photographer artistically framed the portrait of the musician.
Nhiếp ảnh gia đã tạo khung một cách nghệ thuật cho bức chân dung của nhạc sĩ.
The dancer moved artistically, expressing emotions through graceful motions.
Nghệ sĩ múa di chuyển một cách nghệ thuật, thể hiện cảm xúc qua những cử động duyên dáng.
Dạng trạng từ của Artistically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Artistically Nghệ thuật | More artistically Nghệ thuật hơn | Most artistically Nghệ thuật nhất |
Họ từ
Từ "artistically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách nghệ thuật" hoặc "theo phong cách nghệ thuật". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, sản phẩm hoặc cách thức thể hiện có tính sáng tạo cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "artistically" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính cá nhân hơn trong sự sáng tạo nghệ thuật.
Từ "artistically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "artisticus", có nghĩa là "thuộc về nghệ thuật". Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ từ "ars", chỉ sự khéo léo, tài năng hoặc nghệ thuật. Từ "artistically" xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ cách thực hiện một hành động với sự tinh tế, sáng tạo, và biểu cảm. Việc sử dụng từ này hiện nay phản ánh sự đánh giá cao về tính thẩm mỹ trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
Từ "artistically" xuất hiện với tỷ lệ khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt quan điểm hoặc mô tả các tác phẩm nghệ thuật. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, sự xuất hiện của từ này không nhiều bằng. Trong ngữ cảnh khác, "artistically" thường được sử dụng để miêu tả cách thức thực hiện một tác phẩm nghệ thuật, sự sáng tạo trong thiết kế hoặc phương pháp biểu đạt trong các ngành nghệ thuật như hội họa, khiêu vũ hay âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp