Bản dịch của từ Rendition trong tiếng Việt

Rendition

Noun [U/C]

Rendition (Noun)

ɹɛndˈɪʃn̩
ɹɛndˈɪʃn̩
01

(đặc biệt là ở hoa kỳ) việc bí mật đưa tội phạm nước ngoài hoặc nghi phạm khủng bố đến thẩm vấn ở một quốc gia có quy định ít nghiêm ngặt hơn về đối xử nhân đạo với tù nhân.

(especially in the us) the practice of sending a foreign criminal or terrorist suspect covertly to be interrogated in a country with less rigorous regulations for the humane treatment of prisoners.

Ví dụ

The controversial rendition of the terrorist suspect sparked international outrage.

Sự trao đổi gây tranh cãi của nghi phạm khủng bố đã gây phẫn nộ quốc tế.

The government's involvement in renditions raised ethical concerns among citizens.

Sự tham gia của chính phủ trong việc trao đổi nêu lên mối quan ngại đạo đức giữa công dân.

02

Một buổi biểu diễn hoặc diễn giải, đặc biệt là về một vai diễn kịch hoặc một bản nhạc.

A performance or interpretation, especially of a dramatic role or piece of music.

Ví dụ

Her rendition of the classic song was captivating.

Phần biểu diễn của cô ấy với bài hát cổ điển rất cuốn hút.

The actor's rendition of the character left the audience in awe.

Phần biểu diễn của diễn viên với nhân vật khiến khán giả ngưỡng mộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rendition

Không có idiom phù hợp