Bản dịch của từ Rendition trong tiếng Việt
Rendition
Rendition (Noun)
(đặc biệt là ở hoa kỳ) việc bí mật đưa tội phạm nước ngoài hoặc nghi phạm khủng bố đến thẩm vấn ở một quốc gia có quy định ít nghiêm ngặt hơn về đối xử nhân đạo với tù nhân.
(especially in the us) the practice of sending a foreign criminal or terrorist suspect covertly to be interrogated in a country with less rigorous regulations for the humane treatment of prisoners.
The controversial rendition of the terrorist suspect sparked international outrage.
Sự trao đổi gây tranh cãi của nghi phạm khủng bố đã gây phẫn nộ quốc tế.
The government's involvement in renditions raised ethical concerns among citizens.
Sự tham gia của chính phủ trong việc trao đổi nêu lên mối quan ngại đạo đức giữa công dân.
Human rights organizations condemned the use of rendition as a violation of rights.
Các tổ chức nhân quyền lên án việc sử dụng trao đổi như một vi phạm quyền lợi.
Một buổi biểu diễn hoặc diễn giải, đặc biệt là về một vai diễn kịch hoặc một bản nhạc.
A performance or interpretation, especially of a dramatic role or piece of music.
Her rendition of the classic song was captivating.
Phần biểu diễn của cô ấy với bài hát cổ điển rất cuốn hút.
The actor's rendition of the character left the audience in awe.
Phần biểu diễn của diễn viên với nhân vật khiến khán giả ngưỡng mộ.
The rendition of the play received a standing ovation.
Phần biểu diễn của vở kịch nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.
Dạng danh từ của Rendition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rendition | Renditions |
Họ từ
Từ "rendition" có nghĩa là sự diễn tả, thể hiện hoặc chuyển giao một tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc bản nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động chuyển giao một cá nhân đến một quốc gia khác để xét xử. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng khía cạnh pháp lý này hơn. Phiên âm cả hai loại tiếng Anh hầu như giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt rõ nét.
Từ "rendition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redditio", có nghĩa là "trả lại" hoặc "hoàn lại". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "rendition", mang nghĩa "sự trình bày" hoặc "bản dịch". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự chuyển giao quyền lực hoặc tài sản. Hiện tại, "rendition" thường dùng để miêu tả sự diễn xuất lại, phiên dịch hoặc trình bày bản chất của một tác phẩm nghệ thuật.
Từ "rendition" xuất hiện với tần suất nhất định trong kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các kỹ năng Nghe và Viết, nơi thí sinh có thể phải mô tả hay phân tích một sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, âm nhạc, và nghệ thuật biểu diễn, diễn tả việc thể hiện hoặc phiên dịch một tác phẩm, sự kiện. Sự đa dạng trong các ứng dụng ngữ nghĩa của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong các cuộc hội thoại chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp