Bản dịch của từ Humane trong tiếng Việt
Humane
Humane (Adjective)
Có hoặc thể hiện lòng từ bi hoặc lòng nhân từ.
Having or showing compassion or benevolence.
The humane treatment of refugees reflects a caring society.
Cách đối xử nhân đạo với người tị nạn phản ánh một xã hội quan tâm.
Volunteering at shelters demonstrates a humane approach to social issues.
Tình nguyện tại các nơi tạm trú thể hiện cách tiếp cận nhân đạo đối với các vấn đề xã hội.
A humane response to poverty involves providing assistance and support.
Một phản ứng nhân đạo đối với nghèo đói bao gồm việc cung cấp hỗ trợ và hỗ trợ.
(thuộc một nhánh học tập) nhằm mục đích mang lại hiệu quả văn minh hóa cho con người.
(of a branch of learning) intended to have a civilizing effect on people.
Studying sociology can lead to more humane interactions in society.
Nghiên cứu xã hội học có thể dẫn đến những tương tác nhân đạo hơn trong xã hội.
Social workers provide humane assistance to those in need.
Nhân viên xã hội cung cấp hỗ trợ nhân đạo cho những người có nhu cầu.
Humanitarian organizations aim to promote humane treatment of all individuals.
Các tổ chức nhân đạo nhằm mục đích thúc đẩy đối xử nhân đạo với tất cả các cá nhân.
Dạng tính từ của Humane (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Humane Nhân đạo | Humaner Người | Humanest Nhân đạo nhất |
Họ từ
Từ "humane" (nhân đạo) được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc đặc điểm thể hiện sự nhân ái, lòng từ bi và sự tôn trọng đối với cảm xúc, quyền lợi của con người và sinh vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh. Tại Mỹ, "humane" thường được liên kết với các hoạt động bảo vệ động vật, trong khi ở Anh, từ này có thể mở rộng thêm vào các vấn đề xã hội như công bằng và quyền con người.
Từ "humane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humanus", nghĩa là "thuộc về con người". Trong cổ đại, khái niệm này thường gắn liền với phẩm giá và các giá trị nhân văn của con người. Qua thời gian, "humane" đã phát triển để chỉ sự đối xử nhân ái, tinh tế và có lòng từ bi đối với người khác và động vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tính nhân văn và sự tôn trọng đối với tất cả các sinh thể sống.
Từ "humane" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội như quyền động vật hoặc chính sách xã hội, nơi có sự chú trọng đến lòng từ bi và nhân đạo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như y tế và giáo dục, thể hiện sự quan tâm đối với phúc lợi con người. Sự phổ biến của từ "humane" phản ánh một giá trị xã hội quan trọng trong việc tạo dựng một xã hội công bằng và tôn trọng nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp