Bản dịch của từ Humane trong tiếng Việt

Humane

Adjective

Humane (Adjective)

hjumˈein
hjumˈein
01

Có hoặc thể hiện lòng từ bi hoặc lòng nhân từ.

Having or showing compassion or benevolence.

Ví dụ

The humane treatment of refugees reflects a caring society.

Cách đối xử nhân đạo với người tị nạn phản ánh một xã hội quan tâm.

Volunteering at shelters demonstrates a humane approach to social issues.

Tình nguyện tại các nơi tạm trú thể hiện cách tiếp cận nhân đạo đối với các vấn đề xã hội.

A humane response to poverty involves providing assistance and support.

Một phản ứng nhân đạo đối với nghèo đói bao gồm việc cung cấp hỗ trợ và hỗ trợ.

02

(thuộc một nhánh học tập) nhằm mục đích mang lại hiệu quả văn minh hóa cho con người.

(of a branch of learning) intended to have a civilizing effect on people.

Ví dụ

Studying sociology can lead to more humane interactions in society.

Nghiên cứu xã hội học có thể dẫn đến những tương tác nhân đạo hơn trong xã hội.

Social workers provide humane assistance to those in need.

Nhân viên xã hội cung cấp hỗ trợ nhân đạo cho những người có nhu cầu.

Humanitarian organizations aim to promote humane treatment of all individuals.

Các tổ chức nhân đạo nhằm mục đích thúc đẩy đối xử nhân đạo với tất cả các cá nhân.

Dạng tính từ của Humane (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Humane

Nhân đạo

Humaner

Người

Humanest

Nhân đạo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Only can understand most, which helps teachers answer their students’ inquiries in the clearest way [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] Since computers can significantly reduce error and produce greater precision in work than workers in various industries will be replaced for the sake of higher productivity and efficiency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Water and soil pollution caused by industrial and agricultural activities are poisoning many species of marine and land animals, which means that health is also negatively affected as those animals are important food source [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an important role in the development of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Humane

Không có idiom phù hợp