Bản dịch của từ Civilizing trong tiếng Việt

Civilizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civilizing(Verb)

ˈsɪ.vəˌlaɪ.zɪŋ
ˈsɪ.vəˌlaɪ.zɪŋ
01

Mang lại hoặc thoát khỏi trạng thái nguyên thủy hoặc man rợ.

To bring or come out of a primitive or savage state.

Ví dụ

Dạng động từ của Civilizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Civilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Civilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Civilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Civilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Civilizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ