Bản dịch của từ Civilizing trong tiếng Việt
Civilizing
Civilizing (Verb)
Education is civilizing our society and reducing crime rates significantly.
Giáo dục đang văn minh hóa xã hội của chúng ta và giảm tỷ lệ tội phạm.
Many believe that technology is not civilizing communities effectively.
Nhiều người tin rằng công nghệ không văn minh hóa cộng đồng một cách hiệu quả.
Is social media civilizing our interactions or making them more primitive?
Mạng xã hội đang văn minh hóa các tương tác của chúng ta hay làm chúng trở nên nguyên thủy hơn?
Dạng động từ của Civilizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Civilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Civilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Civilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Civilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Civilizing |
Họ từ
Từ "civilizing" là một động từ miêu tả quá trình làm cho một cá nhân hoặc một xã hội trở nên văn minh hơn, thường thông qua giáo dục, tiếp xúc văn hóa hoặc sự phát triển xã hội. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cả hai khu vực đều có thể thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau khi áp dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, triết học và xã hội học. "Civilizing" thường mang một ý nghĩa tích cực ở phương diện cải thiện, nhưng cũng có thể bị chỉ trích trong các cuộc thảo luận về thuộc địa hóa và giá trị văn hóa.
Từ "civilizing" xuất phát từ gốc Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân" hoặc "công cộng". "Civilis" bắt nguồn từ danh từ "civis", nghĩa là "công dân". Khả năng thuần hóa và văn minh hóa đã trở thành những khía cạnh quan trọng trong sự tiến bộ xã hội. Ngày nay, "civilizing" được sử dụng để chỉ quá trình nâng cao trình độ văn hóa, giáo dục và đạo đức của một cá nhân hoặc cộng đồng, gắn liền với việc phát triển nhân đạo và xã hội.
Từ "civilizing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình đưa nền văn minh, giáo dục và văn hóa vào các khu vực kém phát triển hoặc trong các cuộc thảo luận về lịch sử, sự phát triển nhân loại. Từ "civilizing" gợi lên những ý tưởng về sự tiến bộ và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp