Bản dịch của từ Benevolence trong tiếng Việt
Benevolence
Benevolence (Noun)
Her benevolence towards the homeless touched many hearts.
Sự nhân từ của cô đối với người vô gia cư đã chạm đến nhiều trái tim.
The community was grateful for his benevolence in times of need.
Cộng đồng biết ơn vì lòng nhân từ của anh ấy trong những lúc cần đến.
The charity organization's benevolence extended to various social causes.
Sự nhân từ của tổ chức từ thiện đã lan rộng đến nhiều nguyên nhân xã hội khác nhau.
Dạng danh từ của Benevolence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Benevolence | Benevolences |
Họ từ
Từ "benevolence" trong tiếng Anh mang nghĩa là lòng tốt, lòng nhân từ, hoặc sự tử tế đối với người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hay thái độ giúp đỡ người khác mà không mong đợi đền đáp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "benevolence" có thể thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, từ thiện hoặc tôn giáo hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "benevolence" xuất phát từ tiếng Latinh "benevolentia", trong đó "bene" có nghĩa là "tốt" và "volens" có nghĩa là "mong muốn" hoặc "ý muốn". Nguồn gốc này phản ánh sự động lực tích cực của con người trong việc thể hiện lòng tốt và sự rộng lượng đối với người khác. Từ thế kỷ 14, "benevolence" được sử dụng để chỉ hành vi tốt đẹp đó, thể hiện sự quan tâm và nhân ái, nhằm cải thiện cuộc sống của những người xung quanh.
Từ "benevolence" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "benevolence" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự từ thiện, lòng nhân ái và các hoạt động xã hội. Thông qua đó, nó phản ánh những giá trị đạo đức và tinh thần cao đẹp của con người trong việc hỗ trợ cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp