Bản dịch của từ Terrorist trong tiếng Việt
Terrorist
Terrorist (Noun)
(lịch sử) một đặc vụ hoặc thành viên của tòa án cách mạng trong triều đại khủng bố ở pháp.
Historical an agent or partisan of the revolutionary tribunal during the reign of terror in france.
The terrorist executed the orders of the revolutionary tribunal.
Kẻ khủng bố thực hiện các mệnh lệnh của ủy ban cách mạng.
The Reign of Terror was a period of intense violence in France.
Thời kỳ Khủng bố là một giai đoạn bạo lực dữ dội tại Pháp.
The revolutionary tribunal punished those deemed enemies of the state.
Uỷ ban cách mạng trừng phạt những kẻ được coi là kẻ thù của nhà nước.
The terrorist group claimed responsibility for the bombing.
Nhóm khủng bố đã tuyên bố chịu trách nhiệm về vụ đánh bom.
The government is working to prevent terrorist attacks in the country.
Chính phủ đang làm việc để ngăn chặn các vụ tấn công khủng bố trong nước.
The police arrested a suspected terrorist near the border.
Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm khủng bố gần biên giới.
Dạng danh từ của Terrorist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Terrorist | Terrorists |
Kết hợp từ của Terrorist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign terrorist Khủng bố nước ngoài | The foreign terrorist was apprehended by local authorities. Kẻ khủng bố nước ngoài đã bị cơ quan chức năng địa phương bắt giữ. |
Potential terrorist Tình nguyện viên khủng bố | The police arrested a potential terrorist in the social gathering. Cảnh sát bắt giữ một kẻ khủng bố tiềm năng trong buổi tụ tập xã hội. |
Alleged terrorist Nghi phạm khủng bố | The alleged terrorist was arrested for planning an attack. Người khủng bố bị cáo buộc đã bị bắt vì âm mưu tấn công. |
Radical terrorist Phiến quân điển hình | The radical terrorist group planned an attack on a social event. Nhóm khủng bố cực đoan đã lên kế hoạch tấn công một sự kiện xã hội. |
Armed terrorist Khủng bố vũ trang | The armed terrorists threatened the social stability of the city. Các tay súng khủng bố đe dọa sự ổn định xã hội của thành phố. |
Terrorist (Adjective)
The terrorist attack shocked the entire nation.
Vụ tấn công khủng bố gây sốc cho cả quốc gia.
Authorities are working to prevent future terrorist threats.
Các cơ quan chức năng đang làm việc để ngăn chặn các đe dọa khủng bố trong tương lai.
The government implemented strict security measures after the terrorist incident.
Chính phủ đã triển khai các biện pháp an ninh nghiêm ngặt sau vụ việc khủng bố.
Họ từ
Từ "terrorist" (kẻ khủng bố) chỉ những cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành động bạo lực có chủ ý nhằm tạo ra sự sợ hãi trong quần chúng hoặc để đạt được mục tiêu chính trị, tôn giáo. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "terrorist" với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, có thể diễn ra những khác biệt nhẹ trong cách dùng từ hoặc mô tả dựa trên văn hoá từng vùng.
Từ "terrorist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terrere", nghĩa là "làm sợ hãi". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 18, liên quan đến các hoạt động của chế độ khủng bố trong Cách mạng Pháp. Ban đầu, "terror" và các biến thể của nó diễn tả sự sợ hãi chính trị, nhưng dần dần mở rộng sang các hành động dùng bạo lực và đe dọa nhằm gây hoang mang xã hội. Ngày nay, "terrorist" chỉ những cá nhân hoặc nhóm sử dụng chiến thuật bạo lực để đạt được mục tiêu chính trị hoặc xã hội.
Từ "terrorist" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, nơi thí sinh có thể phải phân tích hoặc phê phán các vấn đề liên quan đến khủng bố. Trong phần Listening, từ này cũng sẽ thường được nghe trong bối cảnh thảo luận về an ninh quốc gia hoặc các sự kiện thời sự. Ngoài IELTS, "terrorist" thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu chính trị và các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp