Bản dịch của từ Interrogation trong tiếng Việt

Interrogation

Noun [U/C]

Interrogation (Noun)

ɪntˌɛɹəgˈeiʃn̩
ɪntˌɛɹəgˈeiʃn̩
01

Hành vi thẩm vấn hoặc thẩm vấn; kiểm tra bằng câu hỏi; cuộc điều tra.

The act of interrogating or questioning; examination by questions; inquiry.

Ví dụ

The police conducted an interrogation with the suspect.

Cảnh sát tiến hành cuộc thẩm vấn với nghi can.

The interrogation revealed crucial information about the crime.

Cuộc thẩm vấn đã tiết lộ thông tin quan trọng về tội phạm.

The interrogation process was recorded for legal purposes.

Quá trình thẩm vấn đã được ghi âm cho mục đích pháp lý.

02

(ngày) dấu chấm hỏi.

(dated) a question mark.

Ví dụ

The teacher marked the student's essay with an interrogation.

Giáo viên đã đánh dấu bài luận của học sinh bằng một dấu chấm hỏi.

The detective used an interrogation to uncover the truth.

Thám tử đã sử dụng một dấu chấm hỏi để khám phá sự thật.

The police officer ended his sentence with an interrogation.

Cảnh sát đã kết thúc câu của mình bằng một dấu chấm hỏi.

03

Một câu hỏi đặt ra; một cuộc điều tra.

A question put; an inquiry.

Ví dụ

The police conducted an interrogation to gather information about the crime.

Cảnh sát tiến hành cuộc thẩm vấn để thu thập thông tin về vụ án.

The interrogation revealed crucial details leading to the suspect's arrest.

Cuộc thẩm vấn tiết lộ chi tiết quan trọng dẫn đến bắt giữ nghi phạm.

During the interrogation, the witness provided valuable insights into the incident.

Trong cuộc thẩm vấn, nhân chứng cung cấp cái nhìn quý giá về sự việc.

Dạng danh từ của Interrogation (Noun)

SingularPlural

Interrogation

Interrogations

Kết hợp từ của Interrogation (Noun)

CollocationVí dụ

Coercive interrogation

Đối thoại cưỡng chế

Coercive interrogation tactics violate human rights.

Các chiến thuật thúc đẩy thẩm vấn vi phạm quyền con người.

Further interrogation

Sự thẩm vấn sâu hơn

Further interrogation is necessary to gather more information about the incident.

Cần thẩm vấn thêm để thu thập thông tin về sự cố.

Police interrogation

Thẩm vấn cảnh sát

Did the police interrogation lead to any new evidence?

Cuộc thẩm vấn của cảnh sát đã dẫn đến bằng chứng mới không?

Lengthy interrogation

Cuộc thẩm vấn kéo dài

The lengthy interrogation was exhausting for the suspect.

Cuộc thẩm vấn kéo dài đã làm kiệt sức cho nghi phạm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interrogation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrogation

Không có idiom phù hợp