Bản dịch của từ Interrogation trong tiếng Việt
Interrogation
Noun [U/C]

Interrogation(Noun)
ˌɪntərəɡˈeɪʃən
ˌɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən
01
Hành động chất vấn ai đó một cách chặt chẽ hoặc trang trọng
The act of questioning someone closely or formally
Ví dụ
02
Một cuộc điều tra hoặc xem xét chính thức, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.
A formal inquiry or examination especially in a legal context
Ví dụ
03
Một quá trình thu thập thông tin thông qua việc đặt câu hỏi
A process of obtaining information through questioning
Ví dụ
