Bản dịch của từ Interrogation trong tiếng Việt
Interrogation
Interrogation (Noun)
Hành vi thẩm vấn hoặc thẩm vấn; kiểm tra bằng câu hỏi; cuộc điều tra.
The act of interrogating or questioning; examination by questions; inquiry.
The police conducted an interrogation with the suspect.
Cảnh sát tiến hành cuộc thẩm vấn với nghi can.
The interrogation revealed crucial information about the crime.
Cuộc thẩm vấn đã tiết lộ thông tin quan trọng về tội phạm.
The interrogation process was recorded for legal purposes.
Quá trình thẩm vấn đã được ghi âm cho mục đích pháp lý.
The teacher marked the student's essay with an interrogation.
Giáo viên đã đánh dấu bài luận của học sinh bằng một dấu chấm hỏi.
The detective used an interrogation to uncover the truth.
Thám tử đã sử dụng một dấu chấm hỏi để khám phá sự thật.
The police officer ended his sentence with an interrogation.
Cảnh sát đã kết thúc câu của mình bằng một dấu chấm hỏi.
The police conducted an interrogation to gather information about the crime.
Cảnh sát tiến hành cuộc thẩm vấn để thu thập thông tin về vụ án.
The interrogation revealed crucial details leading to the suspect's arrest.
Cuộc thẩm vấn tiết lộ chi tiết quan trọng dẫn đến bắt giữ nghi phạm.
During the interrogation, the witness provided valuable insights into the incident.
Trong cuộc thẩm vấn, nhân chứng cung cấp cái nhìn quý giá về sự việc.
Dạng danh từ của Interrogation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interrogation | Interrogations |
Kết hợp từ của Interrogation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coercive interrogation Đối thoại cưỡng chế | Coercive interrogation tactics violate human rights. Các chiến thuật thúc đẩy thẩm vấn vi phạm quyền con người. |
Further interrogation Sự thẩm vấn sâu hơn | Further interrogation is necessary to gather more information about the incident. Cần thẩm vấn thêm để thu thập thông tin về sự cố. |
Police interrogation Thẩm vấn cảnh sát | Did the police interrogation lead to any new evidence? Cuộc thẩm vấn của cảnh sát đã dẫn đến bằng chứng mới không? |
Lengthy interrogation Cuộc thẩm vấn kéo dài | The lengthy interrogation was exhausting for the suspect. Cuộc thẩm vấn kéo dài đã làm kiệt sức cho nghi phạm. |
Họ từ
Từ "interrogation" trong tiếng Anh chỉ hành động chất vấn hoặc thẩm vấn, thường liên quan đến các cuộc điều tra tội phạm hoặc tình hình an ninh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong âm điệu, người Anh thường phát âm nặng hơn ở âm "g" so với người Mỹ. Từ "interrogation" thường liên quan đến quy trình điều tra chính thức, nơi các câu hỏi được đặt ra để thu thập thông tin từ cá nhân.
Từ "interrogation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "interrogatio", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "rogatio" có nghĩa là "hỏi". Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hành động chất vấn hoặc điều tra thông tin. Trong bối cảnh pháp lý, "interrogation" chỉ việc khai thác thông tin từ nghi phạm hoặc nhân chứng. Ý nghĩa này phản ánh quá trình hỏi - trả lời trong việc tìm kiếm sự thật hoặc thông tin.
Từ "interrogation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, liên quan đến các chủ đề như pháp luật và điều tra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, tâm lý học và điều tra hình sự, chỉ hành động thẩm vấn một cá nhân để thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp