Bản dịch của từ Interrogating trong tiếng Việt
Interrogating
Interrogating (Verb)
Đặt câu hỏi với (ai đó, đặc biệt là nghi phạm hoặc tù nhân) một cách chặt chẽ, hung hăng hoặc chính thức
Ask questions of (someone, especially a suspect or a prisoner) closely, aggressively, or formally
The police were interrogating the suspect in the social investigation.
Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm trong cuộc điều tra xã hội.
The journalist was interrogating the witness about the social issue.
Nhà báo đã thẩm vấn nhân chứng về vấn đề xã hội.
Interrogating (Adjective)
The interrogating tone of the interviewer made him nervous.
Tone nghi vấn của người phỏng vấn làm anh ta lo lắng.
She used an interrogating approach to uncover the truth in society.
Cô ấy đã sử dụng cách tiếp cận nghi vấn để khám phá sự thật trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp