Bản dịch của từ Interrogating trong tiếng Việt
Interrogating
Interrogating (Verb)
Đặt câu hỏi với (ai đó, đặc biệt là nghi phạm hoặc tù nhân) một cách chặt chẽ, hung hăng hoặc chính thức.
Ask questions of (someone, especially a suspect or a prisoner) closely, aggressively, or formally.
The police were interrogating the suspect in the social investigation.
Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm trong cuộc điều tra xã hội.
The journalist was interrogating the witness about the social issue.
Nhà báo đã thẩm vấn nhân chứng về vấn đề xã hội.
The psychologist was interrogating the patient's mental state during the social experiment.
Nhà tâm lý học đã thẩm vấn trạng thái tâm lý của bệnh nhân trong thí nghiệm xã hội.
Dạng động từ của Interrogating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrogating |
Interrogating (Adjective)
The interrogating tone of the interviewer made him nervous.
Tone nghi vấn của người phỏng vấn làm anh ta lo lắng.
She used an interrogating approach to uncover the truth in society.
Cô ấy đã sử dụng cách tiếp cận nghi vấn để khám phá sự thật trong xã hội.
The interrogating nature of the survey led to insightful findings.
Bản chất nghi vấn của cuộc khảo sát dẫn đến những phát hiện sâu sắc.
Họ từ
Từ "interrogating" là dạng gerund do động từ "interrogate" tạo thành, mang nghĩa là thẩm vấn, hỏi dò một cách có hệ thống nhằm thu thập thông tin từ đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và điều tra, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, về phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "r" mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "interrogating" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong các lĩnh vực như điều tra hình sự, phỏng vấn và phân tích tâm lý.
Từ "interrogating" có nguồn gốc t�