Bản dịch của từ Depict trong tiếng Việt
Depict
Depict (Verb)
The painting depicts a bustling city scene with people of all ages.
Bức tranh mô tả khung cảnh thành phố nhộn nhịp với mọi người ở mọi lứa tuổi.
The artist's work vividly depicts the struggles of the working class.
Tác phẩm của họa sĩ mô tả một cách sinh động cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân.
The film accurately depicts the challenges faced by single parents.
Bộ phim mô tả chính xác những thách thức mà các bậc cha mẹ đơn thân phải đối mặt.
The mural depicted the history of the community vividly.
Bức tranh tường miêu tả lịch sử của cộng đồng rõ ràng.
The artist depicted the struggles of the underprivileged in his work.
Nghệ sĩ mô tả những đấu tranh của người nghèo trong tác phẩm của mình.
The documentary depicted the challenges faced by marginalized groups in society.
Bộ phim tài liệu mô tả những thách thức mà các nhóm bị xã hội đẩy lùi phải đối mặt.
Dạng động từ của Depict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depicting |
Kết hợp từ của Depict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Depict accurately Miêu tả chính xác | The survey accurately depicts the social issues in the community. Cuộc khảo sát mô tả chính xác vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Depict clearly Miêu tả rõ ràng | The survey depicted clearly the social issues in the community. Cuộc khảo sát mô tả rõ ràng vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Depict graphically Miêu tả đồ họa | The survey results depict graphically the income disparity in society. Kết quả khảo sát mô tả đồ họa sự chênh lệch thu nhập trong xã hội. |
Depict vividly Miêu tả sống động | Her artwork depicts vividly the struggles of marginalized communities. Tác phẩm của cô ấy miêu tả rõ ràng những khó khăn của cộng đồng bị xã hội loại trừ. |
Họ từ
Từ "depict" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "depictus", có nghĩa là "vẽ nên" hoặc "khắc họa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và truyền thông để chỉ hành động mô tả hoặc thể hiện một hình ảnh, một nhân vật hoặc một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "depict" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng.
Từ "depict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "depictus", phân từ quá khứ của "depingere", có nghĩa là "vẽ". Thực thể này được cấu thành từ phần tiền tố "de-" mang nghĩa "xuống" và "pingere", nghĩa là "vẽ". Vào thế kỷ 14, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh với ý nghĩa thể hiện hoặc mô tả hình ảnh hoặc cảnh vật. Nghĩa hiện tại của "depict" vẫn duy trì liên kết chặt chẽ với nghệ thuật và diễn đạt hình ảnh thông qua ngôn ngữ.
Từ "depict" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghệ thuật, văn học và mô tả hình ảnh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh phải giải thích hoặc phân tích một tác phẩm nghệ thuật hoặc một tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "depict" thường được dùng để miêu tả cách mà một điều gì đó được thể hiện hoặc trình bày, như trong các báo cáo, bài phân tích, và bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp