Bản dịch của từ Repudiate trong tiếng Việt
Repudiate
Repudiate (Verb)
She repudiated the accusations made against her.
Cô ấy phủ nhận những cáo buộc được đưa ra chống cô ấy.
The politician repudiated the claims of corruption vehemently.
Chính trị gia đã phủ nhận mạnh mẽ những cáo buộc về tham nhũng.
The company repudiated any involvement in the scandal.
Công ty đã phủ nhận mọi liên quan đến vụ scandal.
She repudiated the proposal to increase taxes.
Cô ấy từ chối đề xuất tăng thuế.
The company repudiated the allegations of unethical practices.
Công ty từ chối cáo buộc về việc thực hành không đạo đức.
He repudiated his former political beliefs.
Anh ấy từ chối các niềm tin chính trị cũ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp