ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Repudiate
Từ chối chấp nhận hoặc liên quan đến
To refuse to accept or be associated with
Từ chối vì cho rằng không đúng hoặc không công bằng
To reject as untrue or unjust
Tuyên bố chính thức từ bỏ một niềm tin hay học thuyết trước đây.
To formally disavow a former belief or doctrine