Bản dịch của từ Repudiate trong tiếng Việt
Repudiate
Repudiate (Verb)
She repudiated the accusations made against her.
Cô ấy phủ nhận những cáo buộc được đưa ra chống cô ấy.
The politician repudiated the claims of corruption vehemently.
Chính trị gia đã phủ nhận mạnh mẽ những cáo buộc về tham nhũng.
The company repudiated any involvement in the scandal.
Công ty đã phủ nhận mọi liên quan đến vụ scandal.
She repudiated the proposal to increase taxes.
Cô ấy từ chối đề xuất tăng thuế.
The company repudiated the allegations of unethical practices.
Công ty từ chối cáo buộc về việc thực hành không đạo đức.
He repudiated his former political beliefs.
Anh ấy từ chối các niềm tin chính trị cũ của mình.
Dạng động từ của Repudiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repudiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repudiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repudiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repudiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repudiating |
Họ từ
Từ "repudiate" có nghĩa là từ chối, chấm dứt hoặc không công nhận một điều gì đó, thường liên quan đến quan điểm, tuyên bố hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau. "Repudiate" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, chính trị hoặc triết học, thể hiện sự bác bỏ nghiêm túc đối với một quan niệm hay yêu cầu nào đó.
Từ "repudiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repudiare", có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ. Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và gốc "pudiare" (xấu hổ hoặc xua đuổi). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc từ bỏ hoặc bác bỏ một mối quan hệ hoặc một ý kiến. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm việc phủ nhận hoặc chối bỏ một quan điểm, quan hệ hay trách nhiệm, thể hiện tính bác bỏ mạnh mẽ.
Từ "repudiate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong đọc và viết khi thảo luận về các khái niệm pháp lý hoặc triết học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống phê phán hoặc không công nhận một ý kiến, quan điểm hay hợp đồng. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, những bài viết chính trị hoặc khi thảo luận về trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp