Bản dịch của từ Plague trong tiếng Việt
Plague
Plague (Noun)
Một điều gây rắc rối hoặc khó chịu.
A thing causing trouble or irritation.
The spread of fake news has become a plague on social media.
Sự lan truyền của tin tức giả đã trở thành một bệnh dịch trên mạng xã hội.
Online bullying is a modern plague affecting many social platforms.
Bắt nạt trực tuyến là một bệnh dịch hiện đại ảnh hưởng đến nhiều nền tảng xã hội.
The plague of loneliness is a growing concern in today's society.
Dịch bệnh cô đơn là mối lo ngại ngày càng tăng trong xã hội ngày nay.
Một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn đặc trưng bởi sốt và mê sảng, điển hình là hình thành các bong bóng (bệnh dịch hạch) và đôi khi nhiễm trùng phổi (bệnh dịch hạch viêm phổi).
A contagious bacterial disease characterized by fever and delirium, typically with the formation of buboes (bubonic plague) and sometimes infection of the lungs (pneumonic plague).
The plague outbreak in London in 1665 caused widespread panic.
Bệnh dịch hạch bùng phát ở London vào năm 1665 đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.
During the Middle Ages, the Black Death plague killed millions.
Trong thời Trung cổ, bệnh dịch Cái chết đen đã giết chết hàng triệu người.
Quarantine measures were implemented to contain the spread of the plague.
Các biện pháp kiểm dịch đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của bệnh dịch hạch.
The locust plague devastated the crops in the region.
Dịch châu chấu tàn phá mùa màng trong vùng.
The rat plague in the city led to health concerns.
Bệnh chuột trong thành phố dẫn đến những lo ngại về sức khỏe.
The mosquito plague in the area made outdoor activities unbearable.
Bệnh dịch muỗi trong khu vực khiến các hoạt động ngoài trời không thể chịu nổi.
Dạng danh từ của Plague (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plague | Plagues |
Kết hợp từ của Plague (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outbreak of plague Bùng phát dịch bệnh | The outbreak of plague caused panic in the social community. Sự bùng phát dịch bệnh gây hoang mang trong cộng đồng xã hội. |
Plague (Verb)
High unemployment rates plague the community.
Tỷ lệ thất nghiệp cao gây khó khăn cho cộng đồng.
Poverty and lack of resources plague the neighborhood.
Nghèo đói và thiếu tài nguyên đang hoành hành khu vực lân cận.
The issue of homelessness continues to plague the city.
Vấn đề vô gia cư tiếp tục hoành hành thành phố.
Dạng động từ của Plague (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plague |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plagued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plagued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plagues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plaguing |
Họ từ
Từ "plague" có nghĩa là bệnh dịch, thường chỉ về những bệnh tật nghiêm trọng, lây lan nhanh chóng và gây thiệt hại lớn cho con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh, "plague" có thể được dùng với nghĩa bóng để chỉ những tình trạng hoặc vấn đề khó khăn, phiền toái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thay đổi về ngữ điệu trong phát âm. Lưu ý rằng trong một số ngữ cảnh, "plague" cũng có thể ám chỉ đến các hình thức cơn thịnh nộ hoặc khổ đau kéo dài.
Từ “plague” xuất phát từ tiếng Latin “plaga”, có nghĩa là "cú đánh" hoặc "vết thương". Pha trộn giữa ý nghĩa vật lý về sự hủy diệt của bệnh tật và các khái niệm về sự tấn công, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các bệnh truyền nhiễm chết người trong thời kỳ Trung cổ, đặc biệt là đại dịch hắc dịch (Black Death). Ngày nay, “plague” không chỉ diễn đạt nghĩa đen về một căn bệnh mà còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những vấn đề nghiêm trọng, gây rối loạn trong xã hội.
Từ "plague" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến y học và lịch sử có thể được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh tác động tiêu cực của dịch bệnh hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, y tế, và văn học để đề cập đến bệnh dịch và hậu quả xã hội của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp