Bản dịch của từ Accountable trong tiếng Việt
Accountable

Accountable(Adjective)
Có thể được giải thích hoặc hiểu.
Able to be explained or understood.
Được yêu cầu hoặc mong đợi biện minh cho hành động hoặc quyết định; chịu trách nhiệm.
Required or expected to justify actions or decisions responsible.
Dạng tính từ của Accountable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Accountable Chịu trách nhiệm | More accountable Có trách nhiệm hơn | Most accountable Chịu trách nhiệm nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accountable" là tính từ, chỉ trạng thái hoặc khả năng chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý và luật pháp. Một số phiên bản của từ này giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh, "accountable" cũng được dùng phổ biến hơn ở Mỹ, nhấn mạnh vai trò trách nhiệm cá nhân trong tổ chức.
Từ "accountable" bắt nguồn từ từ Latin "accountare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "báo cáo". Từ này đã tiến hóa qua ngôn ngữ Pháp cổ trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm trách nhiệm được phản ánh qua nghĩa hiện tại, chỉ việc cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình và có nhiệm vụ giải trình trước các bên liên quan. Sự liên kết này cho thấy sự quan trọng của tính minh bạch và trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội và tổ chức hiện đại.
Từ "accountable" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện trách nhiệm cá nhân hoặc tổ chức. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý hoặc giáo dục. Ngoài ra, "accountable" cũng được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và chính trị, thường nhấn mạnh đến vai trò của lãnh đạo trong việc đảm bảo trách nhiệm trước các bên liên quan.
Họ từ
Từ "accountable" là tính từ, chỉ trạng thái hoặc khả năng chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý và luật pháp. Một số phiên bản của từ này giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh, "accountable" cũng được dùng phổ biến hơn ở Mỹ, nhấn mạnh vai trò trách nhiệm cá nhân trong tổ chức.
Từ "accountable" bắt nguồn từ từ Latin "accountare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "báo cáo". Từ này đã tiến hóa qua ngôn ngữ Pháp cổ trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm trách nhiệm được phản ánh qua nghĩa hiện tại, chỉ việc cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình và có nhiệm vụ giải trình trước các bên liên quan. Sự liên kết này cho thấy sự quan trọng của tính minh bạch và trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội và tổ chức hiện đại.
Từ "accountable" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện trách nhiệm cá nhân hoặc tổ chức. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý hoặc giáo dục. Ngoài ra, "accountable" cũng được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và chính trị, thường nhấn mạnh đến vai trò của lãnh đạo trong việc đảm bảo trách nhiệm trước các bên liên quan.
