Bản dịch của từ Accountable trong tiếng Việt
Accountable
Accountable (Adjective)
Có thể được giải thích hoặc hiểu.
Able to be explained or understood.
Individuals are accountable for their actions in society.
Cá nhân phải chịu trách nhiệm về hành động của mình trong xã hội.
Accountable behavior is crucial for maintaining social harmony.
Hành vi có trách nhiệm là quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.
Being accountable fosters trust among community members.
Việc chịu trách nhiệm tạo ra niềm tin giữa các thành viên cộng đồng.
Được yêu cầu hoặc mong đợi biện minh cho hành động hoặc quyết định; chịu trách nhiệm.
Required or expected to justify actions or decisions responsible.
She is accountable for the project's success.
Cô ấy chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.
Accountable citizens contribute to a better society.
Các công dân có trách nhiệm đóng góp cho xã hội tốt đẹp hơn.
Being accountable fosters trust in relationships.
Việc chịu trách nhiệm tạo niềm tin trong các mối quan hệ.
Dạng tính từ của Accountable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accountable Chịu trách nhiệm | More accountable Có trách nhiệm hơn | Most accountable Chịu trách nhiệm nhiều nhất |
Kết hợp từ của Accountable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personally accountable Có trách nhiệm cá nhân | Every individual is personally accountable for their actions in society. Mỗi cá nhân chịu trách nhiệm cá nhân về hành động của mình trong xã hội. |
Ultimately accountable Cuối cùng phải chịu trách nhiệm | The ceo is ultimately accountable for the company's social responsibility. Giám đốc điều hành cuối cùng chịu trách nhiệm về trách nhiệm xã hội của công ty. |
Directly accountable Trực tiếp chịu trách nhiệm | The ceo is directly accountable for the company's social initiatives. Giám đốc điều hành trực tiếp chịu trách nhiệm về các sáng kiến xã hội của công ty. |
Politically accountable Chịu trách nhiệm chính trị | The government is politically accountable for social welfare programs. Chính phủ chịu trách nhiệm chính trị cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Fully accountable Hoàn toàn chịu trách nhiệm | The organization is fully accountable for its actions. Tổ chức hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động của mình. |
Họ từ
Từ "accountable" là tính từ, chỉ trạng thái hoặc khả năng chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý và luật pháp. Một số phiên bản của từ này giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh, "accountable" cũng được dùng phổ biến hơn ở Mỹ, nhấn mạnh vai trò trách nhiệm cá nhân trong tổ chức.
Từ "accountable" bắt nguồn từ từ Latin "accountare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "báo cáo". Từ này đã tiến hóa qua ngôn ngữ Pháp cổ trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm trách nhiệm được phản ánh qua nghĩa hiện tại, chỉ việc cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình và có nhiệm vụ giải trình trước các bên liên quan. Sự liên kết này cho thấy sự quan trọng của tính minh bạch và trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội và tổ chức hiện đại.
Từ "accountable" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện trách nhiệm cá nhân hoặc tổ chức. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý hoặc giáo dục. Ngoài ra, "accountable" cũng được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và chính trị, thường nhấn mạnh đến vai trò của lãnh đạo trong việc đảm bảo trách nhiệm trước các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất